Tổng hợp thành tích ném bóng của Kenley Jansen

Kenley Jansen đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2024, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 871 trận ra sân. Anh ghi được 49 W, 36 L, ERA 2.57, 1.221 SO, WHIP 0.963, và WAR 21.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kenley Jansen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kenley Jansen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kenley Jansen
    TênKenley Jansen
    Ngày sinh30 tháng 9, 1987
    Quốc tịch
    Curaçao
    MLB ra mắt2010

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kenley Jansen đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2024, ra sân tổng cộng 871 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF653 trận (hạng 11)
    W49 (hạng 1.478)
    L36 (hạng 2.092)
    SV447 (hạng 4)
    ERA2.57 (hạng 899)
    IP868.1 (hạng 1.519)
    SO1.221 (hạng 375)
    BB263 (hạng 1.857)
    H573 (hạng 2.261)
    HR80 (hạng 1.255)
    SO912.66 (hạng 124)
    BB92.73 (hạng 9.217)
    H95.94 (hạng 11.269)
    HR90.83 (hạng 5.172)
    WHIP0.963 (hạng 11.456)
    WAR21.8 (hạng 500)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kenley Jansen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF38
    W4
    L2
    SV27
    ERA3.29
    IP54.2
    SO62
    BB20
    H38
    HR4
    SO910.21
    BB93.29
    H96.26
    HR90.66
    WHIP1.061
    WAR1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2012, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2013, 111 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 76.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 3.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2010, 0.67 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kenley Jansen đã ra sân tổng cộng 59 trận trong postseason. ERA: 2.29, IP: 63, SO: 94, W: 3, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kenley Jansen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    1
    0
    0.67
    1
    4
    41
    27
    1.4
    1
    0
    12
    15
    2
    2
    588
    1.82
    13.7
    2.73
    0
    25
    8
    0
    0
    0
    4
    5
    0
    1
    1
    1
    109
    2011
    2
    1
    2.85
    0.667
    5
    96
    53.2
    0.9
    1.043
    3
    30
    26
    17
    17
    130
    1.74
    16.1
    3.69
    0
    51
    13
    0
    0
    0.5
    5
    4.4
    2
    2
    0
    0
    218
    2012
    5
    3
    2.35
    0.625
    25
    99
    65
    1.9
    0.846
    6
    33
    22
    18
    17
    162
    2.4
    13.7
    4.5
    0
    65
    40
    0
    0
    0.8
    4.6
    3
    0
    3
    1
    3
    252
    2013
    4
    3
    1.88
    0.571
    28
    111
    76.2
    2.6
    0.861
    6
    48
    18
    16
    16
    190
    1.99
    13
    6.17
    0
    75
    45
    0
    0
    0.7
    5.6
    2.1
    0
    3
    1
    2
    292
    2014
    2
    3
    2.76
    0.4
    44
    101
    65.1
    1.2
    1.133
    5
    55
    19
    20
    20
    127
    1.91
    13.9
    5.32
    0
    68
    57
    0
    0
    0.7
    7.6
    2.6
    0
    0
    2
    2
    268
    2015
    2
    1
    2.41
    0.667
    36
    80
    52.1
    1.4
    0.783
    6
    33
    8
    14
    14
    154
    2.14
    13.8
    10
    0
    54
    50
    0
    0
    1
    5.7
    1.4
    0
    2
    0
    0
    200
    2016
    3
    2
    1.83
    0.6
    47
    104
    68.2
    2.8
    0.67
    4
    35
    11
    14
    14
    219
    1.44
    13.6
    9.45
    0
    71
    63
    0
    0
    0.5
    4.6
    1.4
    0
    2
    2
    1
    251
    2017
    5
    0
    1.32
    1
    41
    109
    68.1
    3
    0.746
    5
    44
    7
    11
    10
    315
    1.31
    14.4
    15.57
    0
    65
    57
    0
    0
    0.7
    5.8
    0.9
    1
    2
    0
    2
    258
    2018
    1
    5
    3.01
    0.167
    38
    82
    71.2
    0.6
    0.991
    13
    54
    17
    28
    24
    129
    4.03
    10.3
    4.82
    0
    69
    59
    0
    0
    1.6
    6.8
    2.1
    2
    2
    1
    0
    289
    2019
    5
    3
    3.71
    0.625
    33
    80
    63
    0.1
    1.063
    9
    51
    16
    28
    26
    112
    3.48
    11.4
    5
    0
    62
    51
    0
    0
    1.3
    7.3
    2.3
    3
    4
    0
    2
    263
    2020
    3
    1
    3.33
    0.75
    11
    33
    24.1
    0.4
    1.151
    2
    19
    9
    11
    9
    132
    3.03
    12.2
    3.67
    0
    27
    24
    0
    0
    0.7
    7
    3.3
    0
    3
    0
    0
    102
    2021
    4
    4
    2.22
    0.5
    38
    86
    69
    2.5
    1.043
    4
    36
    36
    21
    17
    191
    3.08
    11.2
    2.39
    0
    69
    52
    0
    0
    0.5
    4.7
    4.7
    2
    2
    4
    4
    278
    2022
    5
    2
    3.38
    0.714
    41
    85
    64
    1
    1.047
    8
    45
    22
    25
    24
    122
    3.21
    12
    3.86
    0
    65
    54
    0
    0
    1.1
    6.3
    3.1
    1
    2
    3
    1
    260
    2023
    3
    6
    3.63
    0.333
    29
    52
    44.2
    0.7
    1.276
    5
    40
    17
    21
    18
    126
    3.66
    10.5
    3.06
    0
    51
    42
    0
    0
    1
    8.1
    3.4
    2
    2
    1
    1
    188
    2024
    4
    2
    3.29
    0.667
    27
    62
    54.2
    1.3
    1.061
    4
    38
    20
    20
    20
    130
    3
    10.2
    3.1
    0
    54
    38
    0
    0
    0.7
    6.3
    3.3
    2
    1
    2
    2
    218