Kenshin Kawakami đã thi đấu tại MLB từ 2009 đến 2010, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 50 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 22 L, ERA 4.32, 164 SO, WHIP 1.395, và WAR 1.2.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Kenshin Kawakami |
| Ngày sinh | 22 tháng 6, 1975 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2009 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kenshin Kawakami đã thi đấu tại MLB từ năm 2009 đến 2010, ra sân tổng cộng 50 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 41 trận (hạng 2.675) |
| GF | 4 trận (hạng 6.717) |
| W | 8 (hạng 4.387) |
| L | 22 (hạng 3.068) |
| SV | 1 (hạng 3.556) |
| ERA | 4.32 (hạng 5.407) |
| IP | 243.2 (hạng 3.890) |
| SO | 164 (hạng 3.620) |
| BB | 89 (hạng 4.040) |
| H | 251 (hạng 3.862) |
| HR | 25 (hạng 3.359) |
| SO9 | 6.06 (hạng 3.963) |
| BB9 | 3.29 (hạng 7.546) |
| H9 | 9.27 (hạng 6.427) |
| HR9 | 0.92 (hạng 4.597) |
| WHIP | 1.395 (hạng 7.572) |
| WAR | 1.2 (hạng 3.692) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2010)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2010, Kenshin Kawakami đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 16 |
| GF | 1 |
| W | 1 |
| L | 10 |
| ERA | 5.15 |
| IP | 87.1 |
| SO | 59 |
| BB | 32 |
| H | 98 |
| HR | 10 |
| SO9 | 6.08 |
| BB9 | 3.3 |
| H9 | 10.1 |
| HR9 | 1.03 |
| WHIP | 1.489 |
| WAR | −0.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2009, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2009, 105 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2009, 156.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2009, 2.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2009, 3.86 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kenshin Kawakami chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kenshin Kawakami
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 7 | 12 | 3.86 | 0.368 | 1 | 105 | 156.1 | 2 | 1.343 | 15 | 153 | 57 | 73 | 67 | 107 | 4.21 | 6 | 1.84 | 25 | 32 | 3 | 0 | 0 | 0.9 | 8.8 | 3.3 | 1 | 6 | 6 | 8 | 669 |
2010 | 1 | 10 | 5.15 | 0.091 | 0 | 59 | 87.1 | -0.8 | 1.489 | 10 | 98 | 32 | 57 | 50 | 76 | 4.35 | 6.1 | 1.84 | 16 | 18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10.1 | 3.3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 391 |





