Kevin Ginkel đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 238 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 8 L, ERA 3.47, 254 SO, WHIP 1.234, và WAR 2.0.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Kevin Ginkel |
Ngày sinh | 24 tháng 3, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kevin Ginkel đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 238 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 53 trận (hạng 1.567) |
W | 21 (hạng 2.859) |
L | 8 (hạng 4.766) |
SV | 13 (hạng 1.044) |
ERA | 3.47 (hạng 2.418) |
IP | 233.1 (hạng 3.933) |
SO | 254 (hạng 2.774) |
BB | 85 (hạng 4.085) |
H | 203 (hạng 4.212) |
HR | 22 (hạng 3.562) |
SO9 | 9.8 (hạng 594) |
BB9 | 3.28 (hạng 7.471) |
H9 | 7.83 (hạng 10.123) |
HR9 | 0.85 (hạng 5.026) |
WHIP | 1.234 (hạng 10.237) |
WAR | 2.0 (hạng 3.110) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kevin Ginkel đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 16 |
W | 8 |
L | 3 |
SV | 5 |
ERA | 3.21 |
IP | 70 |
SO | 77 |
BB | 15 |
H | 69 |
HR | 6 |
SO9 | 9.9 |
BB9 | 1.93 |
H9 | 8.87 |
HR9 | 0.77 |
WHIP | 1.2 |
WAR | 0.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 77 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 70 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 1.49 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kevin Ginkel đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 11.2, SO: 15, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kevin Ginkel
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 3 | 0 | 1.48 | 1 | 2 | 28 | 24.1 | 0.7 | 0.986 | 2 | 15 | 9 | 7 | 4 | 304 | 3.09 | 10.4 | 3.11 | 0 | 25 | 4 | 0 | 0 | 0.7 | 5.5 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 96 |
2020 | 0 | 2 | 6.75 | 0 | 1 | 18 | 16 | -0.3 | 2.125 | 3 | 21 | 13 | 13 | 12 | 68 | 5.82 | 10.1 | 1.38 | 0 | 19 | 2 | 0 | 0 | 1.7 | 11.8 | 7.3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 79 |
2021 | 0 | 1 | 6.35 | 0 | 0 | 31 | 28.1 | -0.6 | 1.553 | 7 | 30 | 14 | 24 | 20 | 67 | 5.89 | 9.8 | 2.21 | 0 | 32 | 9 | 0 | 0 | 2.2 | 9.5 | 4.4 | 0 | 2 | 0 | 3 | 129 |
2022 | 1 | 1 | 3.38 | 0.5 | 1 | 30 | 29.1 | 0.1 | 1.295 | 1 | 27 | 11 | 14 | 11 | 120 | 2.74 | 9.2 | 2.73 | 0 | 30 | 3 | 0 | 0 | 0.3 | 8.3 | 3.4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 124 |
2023 | 9 | 1 | 2.48 | 0.9 | 4 | 70 | 65.1 | 1.3 | 0.98 | 3 | 41 | 23 | 24 | 18 | 178 | 2.86 | 9.6 | 3.04 | 0 | 60 | 19 | 0 | 0 | 0.4 | 5.6 | 3.2 | 1 | 2 | 1 | 5 | 254 |
2024 | 8 | 3 | 3.21 | 0.727 | 5 | 77 | 70 | 0.8 | 1.2 | 6 | 69 | 15 | 31 | 25 | 131 | 2.85 | 9.9 | 5.13 | 0 | 72 | 16 | 0 | 0 | 0.8 | 8.9 | 1.9 | 0 | 3 | 0 | 4 | 291 |