Tổng hợp thành tích ném bóng của Kirby Yates

Kirby Yates đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 422 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 21 L, ERA 3.17, 571 SO, WHIP 1.113, và WAR 8.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kirby Yates

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kirby Yates.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kirby Yates
    TênKirby Yates
    Ngày sinh25 tháng 3, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kirby Yates đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 422 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF196 trận (hạng 293)
    W26 (hạng 2.472)
    L21 (hạng 3.104)
    SV95 (hạng 179)
    ERA3.17 (hạng 1.697)
    IP411.1 (hạng 2.882)
    SO571 (hạng 1.338)
    BB164 (hạng 2.798)
    H294 (hạng 3.538)
    HR54 (hạng 1.885)
    SO912.49 (hạng 131)
    BB93.59 (hạng 6.377)
    H96.43 (hạng 11.137)
    HR91.18 (hạng 2.777)
    WHIP1.113 (hạng 11.041)
    WAR8.9 (hạng 1.386)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kirby Yates đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF50
    W7
    L2
    SV33
    ERA1.17
    IP61.2
    SO85
    BB28
    H23
    HR3
    SO912.41
    BB94.09
    H93.36
    HR90.44
    WHIP0.827
    WAR3.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 101 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 63 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.18 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kirby Yates đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kirby Yates

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    0
    2
    3.75
    0
    1
    42
    36
    0.2
    1.333
    4
    33
    15
    16
    15
    100
    3.74
    10.5
    2.8
    0
    37
    12
    0
    0
    1
    8.3
    3.8
    0
    3
    3
    2
    156
    2015
    1
    0
    7.97
    1
    0
    21
    20.1
    -0.5
    1.475
    10
    23
    7
    18
    18
    50
    8.64
    9.3
    3
    0
    20
    10
    0
    0
    4.4
    10.2
    3.1
    0
    1
    0
    0
    92
    2016
    2
    1
    5.23
    0.667
    0
    50
    41.1
    -0.1
    1.452
    5
    41
    19
    24
    24
    83
    3.97
    10.9
    2.63
    0
    41
    11
    0
    0
    1.1
    8.9
    4.1
    0
    4
    1
    1
    184
    2017
    4
    5
    3.97
    0.444
    1
    88
    56.2
    0.3
    1.112
    12
    44
    19
    28
    25
    107
    3.92
    14
    4.63
    0
    62
    12
    0
    0
    1.9
    7
    3
    1
    2
    2
    0
    231
    2018
    5
    3
    2.14
    0.625
    12
    90
    63
    2.1
    0.921
    6
    41
    17
    15
    15
    180
    2.54
    12.9
    5.29
    0
    65
    28
    0
    0
    0.9
    5.9
    2.4
    0
    4
    0
    2
    250
    2019
    0
    5
    1.19
    0
    41
    101
    60.2
    3
    0.89
    2
    41
    13
    14
    8
    354
    1.3
    15
    7.77
    0
    60
    51
    0
    0
    0.3
    6.1
    1.9
    0
    7
    1
    2
    243
    2020
    0
    1
    12.46
    0
    2
    8
    4.1
    -0.3
    2.538
    1
    7
    4
    6
    6
    36
    5.27
    16.6
    2
    0
    6
    3
    0
    0
    2.1
    14.5
    8.3
    0
    0
    0
    2
    25
    2022
    0
    0
    5.14
    0
    0
    6
    7
    -0.1
    1.571
    2
    6
    5
    4
    4
    84
    7.25
    7.7
    1.2
    0
    9
    3
    0
    0
    2.6
    7.7
    6.4
    0
    0
    0
    2
    33
    2023
    7
    2
    3.28
    0.778
    5
    80
    60.1
    1
    1.193
    9
    35
    37
    22
    22
    133
    4.63
    11.9
    2.16
    0
    61
    16
    0
    0
    1.3
    5.2
    5.5
    1
    5
    1
    5
    254
    2024
    7
    2
    1.17
    0.778
    33
    85
    61.2
    3.3
    0.827
    3
    23
    28
    10
    8
    340
    2.5
    12.4
    3.04
    0
    61
    50
    0
    0
    0.4
    3.4
    4.1
    2
    2
    5
    1
    237