Tổng hợp thành tích ném bóng của Koji Uehara

Koji Uehara đã thi đấu tại MLB từ 2009 đến 2017, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 436 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 26 L, ERA 2.66, 572 SO, WHIP 0.89, và WAR 13.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Koji Uehara

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Koji Uehara.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Koji Uehara
    TênKoji Uehara
    Ngày sinh3 tháng 4, 1975
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2009

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Koji Uehara đã thi đấu tại MLB từ năm 2009 đến 2017, ra sân tổng cộng 436 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS12 trận (hạng 4.189)
    GF207 trận (hạng 263)
    W22 (hạng 2.771)
    L26 (hạng 2.706)
    SV95 (hạng 179)
    ERA2.66 (hạng 968)
    IP480.2 (hạng 2.597)
    SO572 (hạng 1.333)
    BB78 (hạng 4.277)
    H350 (hạng 3.216)
    HR60 (hạng 1.709)
    SO910.71 (hạng 350)
    BB91.46 (hạng 10.985)
    H96.55 (hạng 11.105)
    HR91.12 (hạng 3.093)
    WHIP0.89 (hạng 11.490)
    WAR13.5 (hạng 945)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2017)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2017, Koji Uehara đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W3
    L4
    SV2
    ERA3.98
    IP43
    SO50
    BB12
    H38
    HR7
    SO910.47
    BB92.51
    H97.95
    HR91.47
    WHIP1.163
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2014, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2013, 101 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 74.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2013, 3.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 1.09 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Koji Uehara đã ra sân tổng cộng 16 trận trong postseason. ERA: 0.56, IP: 16.2, SO: 20, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Koji Uehara

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2009
    2
    4
    4.05
    0.333
    0
    48
    66.2
    1.4
    1.245
    7
    71
    12
    33
    30
    113
    3.56
    6.5
    4
    12
    12
    0
    0
    0
    0.9
    9.6
    1.6
    0
    0
    1
    0
    279
    2010
    1
    2
    2.86
    0.333
    13
    55
    44
    1.3
    0.955
    5
    37
    5
    15
    14
    146
    2.4
    11.3
    11
    0
    43
    22
    0
    0
    1
    7.6
    1
    0
    0
    0
    1
    174
    2011
    2
    3
    2.35
    0.4
    0
    85
    65
    2.1
    0.723
    11
    38
    9
    17
    17
    183
    3.03
    11.8
    9.44
    0
    65
    22
    0
    0
    1.5
    5.3
    1.2
    0
    0
    1
    0
    243
    2012
    0
    0
    1.75
    0
    1
    43
    36
    1.4
    0.639
    4
    20
    3
    7
    7
    252
    2.4
    10.8
    14.33
    0
    37
    13
    0
    0
    1
    5
    0.8
    0
    0
    0
    1
    130
    2013
    4
    1
    1.09
    0.8
    21
    101
    74.1
    3.5
    0.565
    5
    33
    9
    10
    9
    379
    1.61
    12.2
    11.22
    0
    73
    40
    0
    0
    0.6
    4
    1.1
    0
    1
    2
    1
    265
    2014
    6
    5
    2.52
    0.545
    26
    80
    64.1
    1.7
    0.917
    10
    51
    8
    18
    18
    159
    3.09
    11.2
    10
    0
    64
    50
    0
    0
    1.4
    7.1
    1.1
    0
    1
    0
    1
    249
    2015
    2
    4
    2.23
    0.333
    25
    47
    40.1
    1.2
    0.917
    3
    28
    9
    14
    10
    194
    2.44
    10.5
    5.22
    0
    43
    38
    0
    0
    0.7
    6.2
    2
    0
    0
    1
    4
    160
    2016
    2
    3
    3.45
    0.4
    7
    63
    47
    0.7
    0.957
    8
    34
    11
    18
    18
    130
    3.51
    12.1
    5.73
    0
    50
    12
    0
    0
    1.5
    6.5
    2.1
    0
    2
    1
    1
    184
    2017
    3
    4
    3.98
    0.429
    2
    50
    43
    0.2
    1.163
    7
    38
    12
    21
    19
    111
    3.79
    10.5
    4.17
    0
    49
    10
    0
    0
    1.5
    8
    2.5
    0
    0
    3
    0
    178