Tổng hợp thành tích ném bóng của Kutter Crawford

Kutter Crawford đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 86 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 31 L, ERA 4.56, 389 SO, WHIP 1.188, và WAR 4.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kutter Crawford

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kutter Crawford.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kutter Crawford
    TênKutter Crawford
    Ngày sinh1 tháng 4, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2021

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kutter Crawford đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 86 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS69 trận (hạng 1.965)
    GF8 trận (hạng 5.309)
    W18 (hạng 3.089)
    L31 (hạng 2.385)
    ERA4.56 (hạng 6.237)
    IP392.1 (hạng 2.984)
    SO389 (hạng 1.980)
    BB118 (hạng 3.445)
    H348 (hạng 3.225)
    HR64 (hạng 1.608)
    SO98.92 (hạng 1.190)
    BB92.71 (hạng 9.271)
    H97.98 (hạng 9.875)
    HR91.47 (hạng 1.742)
    WHIP1.188 (hạng 10.675)
    WAR4.2 (hạng 2.296)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kutter Crawford đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W9
    L16
    ERA4.36
    IP183.2
    SO175
    BB51
    H155
    HR34
    SO98.58
    BB92.5
    H97.6
    HR91.67
    WHIP1.122
    WAR1.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 175 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 183.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 4.04 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kutter Crawford chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kutter Crawford

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    0
    1
    22.5
    0
    0
    2
    2
    -0.3
    3.5
    1
    5
    2
    5
    5
    24
    10.67
    9
    1
    1
    1
    0
    0
    0
    4.5
    22.5
    9
    0
    0
    0
    0
    13
    2022
    3
    6
    5.47
    0.333
    0
    77
    77.1
    0.1
    1.422
    12
    81
    29
    49
    47
    77
    4.34
    9
    2.66
    12
    21
    3
    0
    0
    1.4
    9.4
    3.4
    1
    2
    1
    4
    334
    2023
    6
    8
    4.04
    0.429
    0
    135
    129.1
    2.5
    1.106
    17
    107
    36
    59
    58
    113
    3.83
    9.4
    3.75
    23
    31
    5
    0
    0
    1.2
    7.4
    2.5
    0
    5
    0
    4
    527
    2024
    9
    16
    4.36
    0.36
    0
    175
    183.2
    1.9
    1.122
    34
    155
    51
    97
    89
    98
    4.65
    8.6
    3.43
    33
    33
    0
    0
    0
    1.7
    7.6
    2.5
    0
    9
    0
    4
    759