Kim Kwang-hyun đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2021, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 35 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 7 L, ERA 2.97, 104 SO, WHIP 1.215, và WAR 1.9.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Kim Kwang-hyun |
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1988 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kim Kwang-hyun đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2021, ra sân tổng cộng 35 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 28 trận (hạng 3.130) |
GF | 3 trận (hạng 7.062) |
W | 10 (hạng 3.988) |
L | 7 (hạng 4.996) |
SV | 2 (hạng 2.859) |
ERA | 2.97 (hạng 1.305) |
IP | 145.2 (hạng 4.786) |
SO | 104 (hạng 4.390) |
BB | 51 (hạng 5.112) |
H | 126 (hạng 5.142) |
HR | 15 (hạng 4.310) |
SO9 | 6.43 (hạng 3.396) |
BB9 | 3.15 (hạng 7.899) |
H9 | 7.78 (hạng 10.182) |
HR9 | 0.93 (hạng 4.384) |
WHIP | 1.215 (hạng 10.426) |
WAR | 1.9 (hạng 3.177) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2021)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2021, Kim Kwang-hyun đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 21 |
GF | 2 |
W | 7 |
L | 7 |
SV | 1 |
ERA | 3.46 |
IP | 106.2 |
SO | 80 |
BB | 39 |
H | 98 |
HR | 12 |
SO9 | 6.75 |
BB9 | 3.29 |
H9 | 8.27 |
HR9 | 1.01 |
WHIP | 1.284 |
WAR | 1.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2021, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2021, 80 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2021, 106.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2021, 1.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.62 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kim Kwang-hyun đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 8.44, IP: 3.2, SO: 2, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kim Kwang-hyun
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 3 | 0 | 1.62 | 1 | 1 | 24 | 39 | 0.9 | 1.026 | 3 | 28 | 12 | 9 | 7 | 260 | 3.88 | 5.5 | 2 | 7 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0.7 | 6.5 | 2.8 | 0 | 0 | 2 | 1 | 154 |
2021 | 7 | 7 | 3.46 | 0.5 | 1 | 80 | 106.2 | 1 | 1.284 | 12 | 98 | 39 | 46 | 41 | 113 | 4.34 | 6.8 | 2.05 | 21 | 27 | 2 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | 3.3 | 0 | 4 | 2 | 4 | 452 |