Tổng hợp thành tích ném bóng của Kyle Gibson

Kyle Gibson đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2024, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 330 trận ra sân. Anh ghi được 112 W, 108 L, ERA 4.52, 1.510 SO, WHIP 1.375, và WAR 15.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kyle Gibson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kyle Gibson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kyle Gibson
    TênKyle Gibson
    Ngày sinh23 tháng 10, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kyle Gibson đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2024, ra sân tổng cộng 330 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS324 trận (hạng 281)
    W112 (hạng 510)
    L108 (hạng 461)
    ERA4.52 (hạng 6.126)
    IP1865.2 (hạng 529)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG3 (hạng 3.161)
    SO1.510 (hạng 232)
    BB657 (hạng 458)
    H1.908 (hạng 490)
    HR226 (hạng 185)
    SO97.28 (hạng 2.423)
    BB93.17 (hạng 7.845)
    H99.2 (hạng 6.554)
    HR91.09 (hạng 3.296)
    WHIP1.375 (hạng 7.872)
    WAR15.3 (hạng 832)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kyle Gibson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W8
    L8
    ERA4.24
    IP169.2
    SO151
    BB68
    H161
    HR23
    SO98.01
    BB93.61
    H98.54
    HR91.22
    WHIP1.35
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 179 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 196.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 3.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 3.62 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kyle Gibson đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 5.9, IP: 6.1, SO: 4, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyle Gibson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    2
    4
    6.53
    0.333
    0
    29
    51
    -0.8
    1.745
    7
    69
    20
    38
    37
    63
    5.17
    5.1
    1.45
    10
    10
    0
    0
    0
    1.2
    12.2
    3.5
    0
    5
    0
    4
    238
    2014
    13
    12
    4.47
    0.52
    0
    107
    179.1
    2.2
    1.31
    12
    178
    57
    91
    89
    87
    3.8
    5.4
    1.88
    31
    31
    0
    0
    0
    0.6
    8.9
    2.9
    0
    2
    0
    11
    757
    2015
    11
    11
    3.84
    0.5
    0
    145
    194.2
    3.2
    1.289
    18
    186
    65
    88
    83
    106
    3.96
    6.7
    2.23
    32
    32
    0
    1
    0
    0.8
    8.6
    3
    0
    7
    6
    7
    821
    2016
    6
    11
    5.07
    0.353
    0
    104
    147.1
    0.9
    1.561
    20
    175
    55
    89
    83
    83
    4.7
    6.4
    1.89
    25
    25
    0
    1
    0
    1.2
    10.7
    3.4
    0
    4
    3
    9
    653
    2017
    12
    10
    5.07
    0.545
    0
    121
    158
    0.4
    1.532
    24
    182
    60
    93
    89
    87
    4.85
    6.9
    2.02
    29
    29
    0
    0
    0
    1.4
    10.4
    3.4
    0
    6
    0
    4
    693
    2018
    10
    13
    3.62
    0.435
    0
    179
    196.2
    3.5
    1.302
    23
    177
    79
    88
    79
    118
    4.13
    8.2
    2.27
    32
    32
    0
    0
    0
    1.1
    8.1
    3.6
    0
    4
    2
    8
    826
    2019
    13
    7
    4.84
    0.65
    0
    160
    160
    0.4
    1.444
    23
    175
    56
    99
    86
    94
    4.26
    9
    2.86
    29
    34
    0
    0
    0
    1.3
    9.8
    3.2
    0
    7
    0
    8
    706
    2020
    2
    6
    5.35
    0.25
    0
    58
    67.1
    -0.1
    1.53
    12
    73
    30
    44
    40
    84
    5.39
    7.8
    1.93
    12
    12
    0
    1
    1
    1.6
    9.8
    4
    0
    6
    1
    1
    301
    2021
    10
    9
    3.71
    0.526
    0
    155
    182
    3.5
    1.22
    17
    158
    64
    78
    75
    117
    3.87
    7.7
    2.42
    30
    31
    0
    0
    0
    0.8
    7.8
    3.2
    1
    8
    2
    2
    754
    2022
    10
    8
    5.05
    0.556
    0
    144
    167.2
    0.4
    1.336
    24
    176
    48
    98
    94
    79
    4.28
    7.7
    3
    31
    31
    0
    0
    0
    1.3
    9.4
    2.6
    0
    9
    0
    4
    718
    2023
    15
    9
    4.73
    0.625
    0
    157
    192
    0.7
    1.318
    23
    198
    55
    101
    101
    86
    4.13
    7.4
    2.85
    33
    33
    0
    0
    0
    1.1
    9.3
    2.6
    0
    6
    0
    8
    807
    2024
    8
    8
    4.24
    0.5
    0
    151
    169.2
    1
    1.35
    23
    161
    68
    91
    80
    99
    4.42
    8
    2.22
    30
    30
    0
    0
    0
    1.2
    8.5
    3.6
    0
    4
    1
    5
    722