Tổng hợp thành tích ném bóng của Kyle Harrison

Kyle Harrison đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 31 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 8 L, ERA 4.47, 153 SO, WHIP 1.302, và WAR 0.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kyle Harrison

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kyle Harrison.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kyle Harrison
    TênKyle Harrison
    Ngày sinh12 tháng 8, 2001
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kyle Harrison đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 31 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS31 trận (hạng 3.015)
    W8 (hạng 4.327)
    L8 (hạng 4.766)
    ERA4.47 (hạng 5.807)
    IP159 (hạng 4.618)
    SO153 (hạng 3.686)
    BB53 (hạng 5.046)
    H154 (hạng 4.751)
    HR26 (hạng 3.223)
    SO98.66 (hạng 1.333)
    BB93 (hạng 8.356)
    H98.72 (hạng 8.170)
    HR91.47 (hạng 1.742)
    WHIP1.302 (hạng 9.280)
    WAR0.9 (hạng 3.882)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kyle Harrison đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    W7
    L7
    ERA4.56
    IP124.1
    SO118
    BB42
    H125
    HR18
    SO98.54
    BB93.04
    H99.05
    HR91.3
    WHIP1.343
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 118 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 124.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 4.21 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kyle Harrison chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyle Harrison

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    1
    1
    4.15
    0.5
    0
    35
    34.2
    0.2
    1.154
    8
    29
    11
    19
    16
    101
    5.53
    9.1
    3.18
    7
    7
    0
    0
    0
    2.1
    7.5
    2.9
    0
    4
    0
    0
    147
    2024
    7
    7
    4.56
    0.5
    0
    118
    124.1
    0.7
    1.343
    18
    125
    42
    65
    63
    85
    4.33
    8.5
    2.81
    24
    24
    0
    0
    0
    1.3
    9
    3
    1
    7
    0
    2
    532