Tổng hợp thành tích ném bóng của Kyle Harrison

  • 7 tháng 5, 2025

Kyle Harrison đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 42 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 9 L, ERA 4.39, 191 SO, WHIP 1.315, và WAR 1.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Kyle Harrison
TênKyle Harrison
Ngày sinh12 tháng 8, 2001
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kyle Harrison

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kyle Harrison.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kyle Harrison đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 42 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS37 trận (hạng 2.805)
    GF2 trận (hạng 7.827)
    W9 (hạng 4.211)
    L9 (hạng 4.638)
    ERA4.39 (hạng 5.633)
    IP194.2 (hạng 4.292)
    SO191 (hạng 3.344)
    BB67 (hạng 4.644)
    H189 (hạng 4.400)
    HR30 (hạng 3.015)
    SO98.83 (hạng 1.283)
    BB93.1 (hạng 8.176)
    H98.74 (hạng 8.220)
    HR91.39 (hạng 2.062)
    WHIP1.315 (hạng 9.156)
    WAR1.4 (hạng 3.528)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Kyle Harrison đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS6
    GF2
    W1
    L1
    ERA4.04
    IP35.2
    SO38
    BB14
    H35
    HR4
    SO99.59
    BB93.53
    H98.83
    HR91.01
    WHIP1.374
    WAR0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 118 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 124.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 4.09 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kyle Harrison chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyle Harrison

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    1
    1
    4.15
    0.5
    0
    35
    34.2
    0.2
    1.154
    8
    29
    11
    19
    16
    101
    5.53
    9.1
    3.18
    7
    7
    0
    0
    0
    2.1
    7.5
    2.9
    0
    4
    0
    0
    147
    2024
    7
    7
    4.56
    0.5
    0
    118
    124.1
    0.7
    1.343
    18
    125
    42
    65
    63
    85
    4.33
    8.5
    2.81
    24
    24
    0
    0
    0
    1.3
    9
    3
    1
    7
    0
    2
    532
    2025
    1
    1
    4.04
    0.5
    0
    38
    35.2
    0.5
    1.374
    4
    35
    14
    16
    16
    101
    3.72
    9.6
    2.71
    6
    11
    2
    0
    0
    1
    8.8
    3.5
    0
    1
    1
    1
    156