Tổng hợp thành tích ném bóng của Kyle Hendricks

Kyle Hendricks đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 276 trận ra sân. Anh ghi được 97 W, 81 L, ERA 3.68, 1.259 SO, WHIP 1.18, và WAR 22.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kyle Hendricks

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kyle Hendricks.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kyle Hendricks
    TênKyle Hendricks
    Ngày sinh7 tháng 12, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kyle Hendricks đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 276 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS270 trận (hạng 448)
    GF4 trận (hạng 6.590)
    W97 (hạng 661)
    L81 (hạng 853)
    ERA3.68 (hạng 3.043)
    IP1580.1 (hạng 711)
    SHO4 (hạng 1.229)
    CG6 (hạng 2.549)
    SO1.259 (hạng 348)
    BB364 (hạng 1.294)
    H1.501 (hạng 768)
    HR184 (hạng 328)
    SO97.17 (hạng 2.546)
    BB92.07 (hạng 10.532)
    H98.55 (hạng 8.638)
    HR91.05 (hạng 3.530)
    WHIP1.18 (hạng 10.727)
    WAR22.3 (hạng 486)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kyle Hendricks đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    GF4
    W4
    L12
    ERA5.92
    IP130.2
    SO87
    BB43
    H147
    HR21
    SO95.99
    BB92.96
    H910.12
    HR91.45
    WHIP1.454
    WAR−1.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 170 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 199 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 5.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2016, 2.13 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kyle Hendricks đã ra sân tổng cộng 12 trận trong postseason. ERA: 3.19, IP: 56.5, SO: 51, W: 2, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyle Hendricks

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    7
    2
    2.46
    0.778
    0
    47
    80.1
    2.9
    1.083
    4
    72
    15
    24
    22
    154
    3.32
    5.3
    3.13
    13
    13
    0
    0
    0
    0.4
    8.1
    1.7
    0
    4
    2
    0
    321
    2015
    8
    7
    3.95
    0.533
    0
    167
    180
    1.6
    1.161
    17
    166
    43
    82
    79
    96
    3.36
    8.4
    3.88
    32
    32
    0
    1
    1
    0.9
    8.3
    2.2
    1
    8
    1
    3
    739
    2016
    16
    8
    2.13
    0.667
    0
    170
    190
    5.3
    0.979
    15
    142
    44
    53
    45
    196
    3.2
    8.1
    3.86
    30
    31
    0
    2
    1
    0.7
    6.7
    2.1
    0
    8
    3
    5
    745
    2017
    7
    5
    3.03
    0.583
    0
    123
    139.2
    3.5
    1.189
    17
    126
    40
    49
    47
    145
    3.88
    7.9
    3.08
    24
    24
    0
    0
    0
    1.1
    8.1
    2.6
    0
    2
    1
    0
    570
    2018
    14
    11
    3.44
    0.56
    0
    161
    199
    2.8
    1.146
    22
    184
    44
    82
    76
    121
    3.78
    7.3
    3.66
    33
    33
    0
    0
    0
    1
    8.3
    2
    0
    9
    4
    0
    812
    2019
    11
    10
    3.46
    0.524
    0
    150
    177
    3.3
    1.13
    19
    168
    32
    78
    68
    127
    3.61
    7.6
    4.69
    30
    30
    0
    1
    1
    1
    8.5
    1.6
    0
    9
    1
    1
    730
    2020
    6
    5
    2.88
    0.545
    0
    64
    81.1
    2
    0.996
    10
    73
    8
    26
    26
    156
    3.55
    7.1
    8
    12
    12
    0
    1
    1
    1.1
    8.1
    0.9
    0
    1
    1
    1
    315
    2021
    14
    7
    4.77
    0.667
    0
    131
    181
    0.8
    1.348
    31
    200
    44
    101
    96
    88
    4.89
    6.5
    2.98
    32
    32
    0
    1
    0
    1.5
    9.9
    2.2
    0
    13
    3
    2
    785
    2022
    4
    6
    4.8
    0.4
    0
    66
    84.1
    0.6
    1.292
    15
    85
    24
    45
    45
    87
    4.82
    7
    2.75
    16
    16
    0
    0
    0
    1.6
    9.1
    2.6
    0
    3
    0
    0
    356
    2023
    6
    8
    3.74
    0.429
    0
    93
    137
    1
    1.204
    13
    138
    27
    68
    57
    114
    3.81
    6.1
    3.44
    24
    24
    0
    0
    0
    0.9
    9.1
    1.8
    0
    4
    0
    0
    578
    2024
    4
    12
    5.92
    0.25
    0
    87
    130.2
    -1.5
    1.454
    21
    147
    43
    88
    86
    67
    4.98
    6
    2.02
    24
    29
    4
    0
    0
    1.4
    10.1
    3
    0
    3
    0
    0
    567