Tổng hợp thành tích ném bóng của Lance McCullers Jr.

Lance McCullers Jr. đã thi đấu tại MLB từ 1985 đến 1992, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 306 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 31 L, ERA 3.25, 442 SO, WHIP 1.29, và WAR 5.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Lance McCullers Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Lance McCullers Jr..

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Lance McCullers Jr.
    TênLance McCullers Jr.
    Ngày sinh8 tháng 3, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1985

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Lance McCullers Jr. đã thi đấu tại MLB từ năm 1985 đến 1992, ra sân tổng cộng 306 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS9 trận (hạng 4.512)
    GF155 trận (hạng 436)
    W28 (hạng 2.359)
    L31 (hạng 2.385)
    SV39 (hạng 442)
    ERA3.25 (hạng 1.853)
    IP526.1 (hạng 2.421)
    SO442 (hạng 1.779)
    BB252 (hạng 1.938)
    H427 (hạng 2.835)
    HR47 (hạng 2.120)
    SO97.56 (hạng 2.151)
    BB94.31 (hạng 4.248)
    H97.3 (hạng 10.686)
    HR90.8 (hạng 5.389)
    WHIP1.29 (hạng 9.482)
    WAR5.1 (hạng 2.047)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1992)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1992, Lance McCullers Jr. đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W1
    ERA5.4
    IP5
    SO3
    BB8
    H1
    HR0
    SO95.4
    BB914.4
    H91.8
    WHIP1.8
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1986, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1987, 126 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1986, 136 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1986, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1985, 2.31 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Lance McCullers Jr. chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Lance McCullers Jr.

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1985
    0
    2
    2.31
    0
    5
    27
    35
    0
    1.114
    3
    23
    16
    15
    9
    154
    3.71
    6.9
    1.69
    0
    21
    11
    0
    0
    0.8
    5.9
    4.1
    1
    1
    3
    0
    142
    1986
    10
    10
    2.78
    0.5
    5
    92
    136
    3.3
    1.184
    12
    103
    58
    46
    42
    132
    3.93
    6.1
    1.59
    7
    70
    29
    0
    0
    0.8
    6.8
    3.8
    3
    4
    9
    5
    550
    1987
    8
    10
    3.72
    0.444
    16
    126
    123.1
    0
    1.411
    11
    115
    59
    60
    51
    107
    3.47
    9.2
    2.14
    0
    78
    41
    0
    0
    0.8
    8.4
    4.3
    1
    2
    11
    5
    540
    1988
    3
    6
    2.49
    0.333
    10
    81
    97.2
    1.9
    1.28
    8
    70
    55
    29
    27
    138
    3.86
    7.5
    1.47
    0
    60
    39
    0
    0
    0.7
    6.5
    5.1
    2
    0
    12
    4
    407
    1989
    4
    3
    4.57
    0.571
    3
    82
    84.2
    -0.5
    1.417
    9
    83
    37
    46
    43
    86
    3.63
    8.7
    2.22
    1
    52
    20
    0
    0
    1
    8.8
    3.9
    0
    3
    4
    2
    373
    1990
    2
    0
    3.02
    1
    0
    31
    44.2
    0.5
    1.142
    4
    32
    19
    19
    15
    134
    3.86
    6.2
    1.63
    1
    20
    14
    0
    0
    0.8
    6.4
    3.8
    0
    0
    3
    5
    186
    1992
    1
    0
    5.4
    1
    0
    3
    5
    -0.1
    1.8
    0
    1
    8
    4
    3
    77
    6.38
    5.4
    0.38
    0
    5
    1
    0
    0
    0
    1.8
    14.4
    0
    0
    0
    0
    23