Tổng hợp thành tích ném bóng của Logan Allen

Logan Allen đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 44 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 13 L, ERA 4.65, 198 SO, WHIP 1.478, và WAR 0.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Logan Allen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Logan Allen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Logan Allen
    TênLogan Allen
    Ngày sinh5 tháng 9, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Logan Allen đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 44 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS44 trận (hạng 2.540)
    W15 (hạng 3.404)
    L13 (hạng 3.907)
    ERA4.65 (hạng 6.484)
    IP222.2 (hạng 4.015)
    SO198 (hạng 3.221)
    BB89 (hạng 3.991)
    H240 (hạng 3.905)
    HR38 (hạng 2.535)
    SO98 (hạng 1.789)
    BB93.6 (hạng 6.307)
    H99.7 (hạng 5.159)
    HR91.54 (hạng 1.538)
    WHIP1.478 (hạng 5.904)
    WAR0.6 (hạng 4.258)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Logan Allen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS20
    W8
    L5
    ERA5.73
    IP97.1
    SO79
    BB41
    H113
    HR22
    SO97.3
    BB93.79
    H910.45
    HR92.03
    WHIP1.582
    WAR−1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 119 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 125.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.81 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Logan Allen chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Logan Allen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    7
    8
    3.81
    0.467
    0
    119
    125.1
    1.7
    1.396
    16
    127
    48
    55
    53
    112
    4.19
    8.5
    2.48
    24
    24
    0
    0
    0
    1.1
    9.1
    3.4
    0
    1
    0
    1
    537
    2024
    8
    5
    5.73
    0.615
    0
    79
    97.1
    -1.1
    1.582
    22
    113
    41
    63
    62
    71
    5.87
    7.3
    1.93
    20
    20
    0
    0
    0
    2
    10.4
    3.8
    0
    4
    0
    4
    432