Lucas Erceg đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 111 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 10 L, ERA 4.01, 140 SO, WHIP 1.303, và WAR 1.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Lucas Erceg |
Ngày sinh | 1 tháng 5, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Lucas Erceg đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 111 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 20 trận (hạng 3.374) |
W | 6 (hạng 4.763) |
L | 10 (hạng 4.385) |
SV | 14 (hạng 986) |
ERA | 4.01 (hạng 4.202) |
IP | 116.2 (hạng 5.206) |
SO | 140 (hạng 3.861) |
BB | 52 (hạng 5.077) |
H | 100 (hạng 5.595) |
HR | 4 (hạng 6.548) |
SO9 | 10.8 (hạng 302) |
BB9 | 4.01 (hạng 5.057) |
H9 | 7.71 (hạng 10.261) |
HR9 | 0.31 (hạng 8.208) |
WHIP | 1.303 (hạng 9.267) |
WAR | 1.3 (hạng 3.553) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Lucas Erceg đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 16 |
W | 2 |
L | 6 |
SV | 14 |
ERA | 3.36 |
IP | 61.2 |
SO | 72 |
BB | 16 |
H | 49 |
HR | 3 |
SO9 | 10.51 |
BB9 | 2.34 |
H9 | 7.15 |
HR9 | 0.44 |
WHIP | 1.054 |
WAR | 1.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 72 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 61.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.38 ERA
🎯 Thành tích postseason
Lucas Erceg chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Lucas Erceg
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 4 | 4 | 4.75 | 0.5 | 0 | 68 | 55 | 0 | 1.582 | 1 | 51 | 36 | 33 | 29 | 89 | 3.31 | 11.1 | 1.89 | 0 | 50 | 4 | 0 | 0 | 0.2 | 8.3 | 5.9 | 0 | 6 | 1 | 5 | 251 |
2024 | 2 | 6 | 3.36 | 0.25 | 14 | 72 | 61.2 | 1.3 | 1.054 | 3 | 49 | 16 | 26 | 23 | 122 | 2.53 | 10.5 | 4.5 | 0 | 61 | 16 | 0 | 0 | 0.4 | 7.2 | 2.3 | 1 | 6 | 2 | 5 | 253 |