Tổng hợp thành tích ném bóng của Lucas Erceg

  • 7 tháng 5, 2025

Lucas Erceg đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 172 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 14 L, ERA 3.54, 188 SO, WHIP 1.258, và WAR 2.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Lucas Erceg
TênLucas Erceg
Ngày sinh1 tháng 5, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhLeft
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Lucas Erceg

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Lucas Erceg.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Lucas Erceg đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 172 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF30 trận (hạng 2.604)
    W14 (hạng 3.561)
    L14 (hạng 3.837)
    SV16 (hạng 907)
    ERA3.54 (hạng 2.637)
    IP178 (hạng 4.468)
    SO188 (hạng 3.374)
    BB70 (hạng 4.560)
    H154 (hạng 4.821)
    HR8 (hạng 5.519)
    SO99.51 (hạng 722)
    BB93.54 (hạng 6.646)
    H97.79 (hạng 10.308)
    HR90.4 (hạng 7.930)
    WHIP1.258 (hạng 10.064)
    WAR2.8 (hạng 2.796)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Lucas Erceg đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W8
    L4
    SV2
    ERA2.64
    IP61.1
    SO48
    BB18
    H54
    HR4
    SO97.04
    BB92.64
    H97.92
    HR90.59
    WHIP1.174
    WAR1.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 72 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 61.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 1.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.65 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Lucas Erceg chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Lucas Erceg

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    4
    4
    4.75
    0.5
    0
    68
    55
    0
    1.582
    1
    51
    36
    33
    29
    89
    3.31
    11.1
    1.89
    0
    50
    4
    0
    0
    0.2
    8.3
    5.9
    0
    6
    1
    5
    251
    2024
    2
    6
    3.36
    0.25
    14
    72
    61.2
    1.3
    1.054
    3
    49
    16
    26
    23
    122
    2.53
    10.5
    4.5
    0
    61
    16
    0
    0
    0.4
    7.2
    2.3
    1
    6
    2
    5
    253
    2025
    8
    4
    2.64
    0.667
    2
    48
    61.1
    1.5
    1.174
    4
    54
    18
    19
    18
    156
    3.49
    7
    2.67
    0
    61
    10
    0
    0
    0.6
    7.9
    2.6
    0
    4
    3
    3
    249