Luis Ortiz đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 59 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 13 L, ERA 3.93, 183 SO, WHIP 1.326, và WAR 3.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Luis Ortiz |
Ngày sinh | 27 tháng 1, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Luis Ortiz đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 59 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 34 trận (hạng 2.892) |
GF | 2 trận (hạng 7.692) |
W | 12 (hạng 3.733) |
L | 13 (hạng 3.907) |
SV | 1 (hạng 3.494) |
ERA | 3.93 (hạng 3.907) |
IP | 238.1 (hạng 3.891) |
SO | 183 (hạng 3.365) |
BB | 100 (hạng 3.766) |
H | 216 (hạng 4.105) |
HR | 30 (hạng 2.965) |
SO9 | 6.91 (hạng 2.818) |
BB9 | 3.78 (hạng 5.763) |
H9 | 8.16 (hạng 9.515) |
HR9 | 1.13 (hạng 3.043) |
WHIP | 1.326 (hạng 8.832) |
WAR | 3.7 (hạng 2.460) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Luis Ortiz đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 15 |
GF | 2 |
W | 7 |
L | 6 |
SV | 1 |
ERA | 3.32 |
IP | 135.2 |
SO | 107 |
BB | 42 |
H | 109 |
HR | 16 |
SO9 | 7.1 |
BB9 | 2.79 |
H9 | 7.23 |
HR9 | 1.06 |
WHIP | 1.113 |
WAR | 3.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 107 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 135.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.33 ERA
🎯 Thành tích postseason
Luis Ortiz chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Luis Ortiz
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 2 | 4.5 | 0 | 0 | 17 | 16 | 0.1 | 1.125 | 1 | 8 | 10 | 9 | 8 | 92 | 3.67 | 9.6 | 1.7 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0.6 | 4.5 | 5.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69 |
2023 | 5 | 5 | 4.78 | 0.5 | 0 | 59 | 86.2 | 0.5 | 1.696 | 13 | 99 | 48 | 50 | 46 | 94 | 5.57 | 6.1 | 1.23 | 15 | 18 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 10.3 | 5 | 0 | 2 | 0 | 3 | 400 |
2024 | 7 | 6 | 3.32 | 0.538 | 1 | 107 | 135.2 | 3.1 | 1.113 | 16 | 109 | 42 | 56 | 50 | 126 | 4.25 | 7.1 | 2.55 | 15 | 37 | 2 | 0 | 0 | 1.1 | 7.2 | 2.8 | 1 | 9 | 3 | 2 | 556 |