Tổng hợp thành tích ném bóng của Luke Weaver

  • 7 tháng 5, 2025

Luke Weaver đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 270 trận ra sân. Anh ghi được 38 W, 49 L, ERA 4.74, 746 SO, WHIP 1.342, và WAR 3.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Luke Weaver
TênLuke Weaver
Ngày sinh21 tháng 8, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Luke Weaver

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Luke Weaver.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Luke Weaver đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 270 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS106 trận (hạng 1.457)
    GF48 trận (hạng 1.745)
    W38 (hạng 1.871)
    L49 (hạng 1.586)
    SV12 (hạng 1.128)
    ERA4.74 (hạng 6.836)
    IP723 (hạng 1.829)
    SO746 (hạng 959)
    BB234 (hạng 2.110)
    H736 (hạng 1.804)
    HR110 (hạng 861)
    SO99.29 (hạng 822)
    BB92.91 (hạng 8.831)
    H99.16 (hạng 6.732)
    HR91.37 (hạng 2.133)
    WHIP1.342 (hạng 8.621)
    WAR3.4 (hạng 2.584)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Luke Weaver đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF17
    W4
    L4
    SV8
    ERA3.62
    IP64.2
    SO72
    BB20
    H46
    HR10
    SO910.02
    BB92.78
    H96.4
    HR91.39
    WHIP1.021
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 121 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 136.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.89 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Luke Weaver đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 4.74, IP: 15.2, SO: 16, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Luke Weaver

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    1
    4
    5.7
    0.2
    0
    45
    36.1
    -0.6
    1.596
    7
    46
    12
    29
    23
    72
    4.33
    11.1
    3.75
    8
    9
    0
    0
    0
    1.7
    11.4
    3
    0
    2
    0
    1
    167
    2017
    7
    2
    3.88
    0.778
    0
    72
    60.1
    0.8
    1.26
    7
    59
    17
    27
    26
    109
    3.17
    10.7
    4.24
    10
    13
    0
    0
    0
    1
    8.8
    2.5
    0
    1
    1
    0
    252
    2018
    7
    11
    4.95
    0.389
    0
    121
    136.1
    -0.7
    1.496
    19
    150
    54
    83
    75
    78
    4.45
    8
    2.24
    25
    30
    3
    0
    0
    1.3
    9.9
    3.6
    0
    3
    2
    3
    609
    2019
    4
    3
    2.94
    0.571
    0
    69
    64.1
    1.7
    1.073
    6
    55
    14
    22
    21
    152
    3.07
    9.7
    4.93
    12
    12
    0
    0
    0
    0.8
    7.7
    2
    0
    3
    1
    0
    260
    2020
    1
    9
    6.58
    0.1
    0
    55
    52
    -0.3
    1.558
    10
    63
    18
    39
    38
    69
    4.67
    9.5
    3.06
    12
    12
    0
    0
    0
    1.7
    10.9
    3.1
    0
    1
    0
    0
    236
    2021
    3
    6
    4.25
    0.333
    0
    62
    65.2
    1
    1.188
    11
    58
    20
    34
    31
    100
    4.42
    8.5
    3.1
    13
    13
    0
    0
    0
    1.5
    7.9
    2.7
    0
    1
    3
    0
    275
    2022
    1
    1
    6.56
    0.5
    0
    38
    35.2
    -0.6
    1.822
    1
    52
    13
    29
    26
    63
    2.69
    9.6
    2.92
    1
    26
    15
    0
    0
    0.3
    13.1
    3.3
    0
    3
    0
    2
    174
    2023
    3
    6
    6.4
    0.333
    0
    109
    123.2
    -0.6
    1.577
    29
    155
    40
    90
    88
    71
    5.61
    7.9
    2.73
    25
    29
    1
    0
    0
    2.1
    11.3
    2.9
    0
    4
    0
    3
    563
    2024
    7
    3
    2.89
    0.7
    4
    103
    84
    1.9
    0.929
    10
    52
    26
    28
    27
    142
    3.33
    11
    3.96
    0
    62
    12
    0
    0
    1.1
    5.6
    2.8
    0
    4
    0
    1
    331
    2025
    4
    4
    3.62
    0.5
    8
    72
    64.2
    0.8
    1.021
    10
    46
    20
    28
    26
    113
    3.89
    10
    3.6
    0
    64
    17
    0
    0
    1.4
    6.4
    2.8
    0
    1
    1
    1
    262