Tổng hợp thành tích ném bóng của Mark Wohlers

Mark Wohlers đã thi đấu tại MLB từ 1991 đến 2002, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 533 trận ra sân. Anh ghi được 39 W, 29 L, ERA 3.97, 557 SO, WHIP 1.377, và WAR 4.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mark Wohlers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mark Wohlers.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mark Wohlers
    TênMark Wohlers
    Ngày sinh23 tháng 1, 1970
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1991

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mark Wohlers đã thi đấu tại MLB từ năm 1991 đến 2002, ra sân tổng cộng 533 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF293 trận (hạng 125)
    W39 (hạng 1.816)
    L29 (hạng 2.500)
    SV119 (hạng 132)
    ERA3.97 (hạng 4.036)
    IP553.1 (hạng 2.318)
    SO557 (hạng 1.382)
    BB272 (hạng 1.787)
    H490 (hạng 2.561)
    HR37 (hạng 2.590)
    SO99.06 (hạng 933)
    BB94.42 (hạng 4.031)
    H97.97 (hạng 9.898)
    HR90.6 (hạng 6.720)
    WHIP1.377 (hạng 7.831)
    WAR4.0 (hạng 2.359)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2002)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2002, Mark Wohlers đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF28
    W3
    L4
    SV7
    ERA4.79
    IP71.1
    SO46
    BB26
    H71
    HR6
    SO95.8
    BB93.28
    H98.96
    HR90.76
    WHIP1.36
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1994, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1996, 100 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1996, 77.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1995, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1995, 2.1 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mark Wohlers đã ra sân tổng cộng 38 trận trong postseason. ERA: 2.26, IP: 35.8, SO: 43, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mark Wohlers

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1991
    3
    1
    3.2
    0.75
    2
    13
    19.2
    0.5
    1.525
    1
    17
    13
    7
    7
    124
    4.48
    5.9
    1
    0
    17
    4
    0
    0
    0.5
    7.8
    5.9
    0
    2
    3
    0
    89
    1992
    1
    2
    2.55
    0.333
    4
    17
    35.1
    0.6
    1.189
    0
    28
    14
    11
    10
    146
    3.09
    4.3
    1.21
    0
    32
    16
    0
    0
    0
    7.1
    3.6
    0
    1
    4
    1
    140
    1993
    6
    2
    4.5
    0.75
    0
    45
    48
    -0.4
    1.229
    2
    37
    22
    25
    24
    90
    3.09
    8.4
    2.05
    0
    46
    13
    0
    0
    0.4
    6.9
    4.1
    0
    1
    3
    0
    199
    1994
    7
    2
    4.59
    0.778
    1
    58
    51
    -1
    1.647
    1
    51
    33
    35
    26
    93
    3.05
    10.2
    1.76
    0
    51
    15
    0
    0
    0.2
    9
    5.8
    0
    0
    9
    2
    236
    1995
    7
    3
    2.09
    0.7
    25
    90
    64.2
    2.6
    1.16
    2
    51
    24
    16
    15
    204
    1.88
    12.5
    3.75
    0
    65
    49
    0
    0
    0.3
    7.1
    3.3
    0
    1
    3
    4
    269
    1996
    2
    4
    3.03
    0.333
    39
    100
    77.1
    1.8
    1.19
    8
    71
    21
    30
    26
    146
    2.82
    11.6
    4.76
    0
    77
    64
    0
    0
    0.9
    8.3
    2.4
    0
    2
    3
    10
    323
    1997
    5
    7
    3.5
    0.417
    33
    92
    69.1
    0.7
    1.37
    4
    57
    38
    29
    27
    119
    2.85
    11.9
    2.42
    0
    71
    55
    0
    0
    0.5
    7.4
    4.9
    0
    0
    0
    6
    300
    1998
    0
    1
    10.18
    0
    8
    22
    20.1
    -1.3
    2.508
    2
    18
    33
    23
    23
    42
    7.27
    9.7
    0.67
    0
    27
    17
    0
    0
    0.9
    8
    14.6
    0
    1
    0
    7
    113
    1999
    0
    0
    27
    0
    0
    0
    0.2
    -0.1
    10.5
    0
    1
    6
    2
    2
    25
    30.13
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    13.5
    81
    0
    0
    0
    0
    10
    2000
    1
    2
    4.5
    0.333
    0
    20
    28
    0.2
    1.286
    3
    19
    17
    14
    14
    106
    4.92
    6.4
    1.18
    0
    20
    7
    0
    0
    1
    6.1
    5.5
    0
    0
    0
    2
    119
    2001
    4
    1
    4.26
    0.8
    0
    54
    67.2
    0.2
    1.389
    8
    69
    25
    40
    32
    107
    4.19
    7.2
    2.16
    0
    61
    25
    0
    0
    1.1
    9.2
    3.3
    0
    2
    2
    11
    298
    2002
    3
    4
    4.79
    0.429
    7
    46
    71.1
    0.2
    1.36
    6
    71
    26
    41
    38
    92
    3.99
    5.8
    1.77
    0
    64
    28
    0
    0
    0.8
    9
    3.3
    0
    3
    3
    7
    304