Tổng hợp thành tích ném bóng của Tanaka Masahiro

Tanaka Masahiro đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2020, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 174 trận ra sân. Anh ghi được 78 W, 46 L, ERA 3.74, 991 SO, WHIP 1.13, và WAR 17.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tanaka Masahiro

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tanaka Masahiro.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tanaka Masahiro
    TênTanaka Masahiro
    Ngày sinh1 tháng 11, 1988
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tanaka Masahiro đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2020, ra sân tổng cộng 174 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS173 trận (hạng 918)
    W78 (hạng 891)
    L46 (hạng 1.680)
    ERA3.74 (hạng 3.234)
    IP1054.1 (hạng 1.249)
    SHO4 (hạng 1.229)
    CG7 (hạng 2.422)
    SO991 (hạng 570)
    BB208 (hạng 2.320)
    H983 (hạng 1.328)
    HR159 (hạng 454)
    SO98.46 (hạng 1.458)
    BB91.78 (hạng 10.843)
    H98.39 (hạng 9.023)
    HR91.36 (hạng 2.085)
    WHIP1.13 (hạng 10.987)
    WAR17.4 (hạng 715)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2020)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2020, Tanaka Masahiro đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS10
    W3
    L3
    ERA3.56
    IP48
    SO44
    BB8
    H48
    HR9
    SO98.25
    BB91.5
    H99
    HR91.69
    WHIP1.167
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 194 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 199.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 5.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 2.78 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tanaka Masahiro đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 3.33, IP: 54, SO: 44, W: 5, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tanaka Masahiro

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    13
    5
    2.77
    0.722
    0
    141
    136.1
    3.1
    1.056
    15
    123
    21
    47
    42
    138
    3.04
    9.3
    6.71
    20
    20
    0
    3
    1
    1
    8.1
    1.4
    0
    4
    0
    4
    542
    2015
    12
    7
    3.51
    0.632
    0
    139
    154
    3.1
    0.994
    25
    126
    27
    66
    60
    116
    3.98
    8.1
    5.15
    24
    24
    0
    1
    0
    1.5
    7.4
    1.6
    0
    1
    0
    4
    609
    2016
    14
    4
    3.07
    0.778
    0
    165
    199.2
    5.2
    1.077
    22
    179
    36
    75
    68
    140
    3.51
    7.4
    4.58
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    8.1
    1.6
    0
    3
    0
    7
    805
    2017
    13
    12
    4.74
    0.52
    0
    194
    178.1
    1.1
    1.239
    35
    180
    41
    100
    94
    95
    4.34
    9.8
    4.73
    30
    30
    0
    1
    1
    1.8
    9.1
    2.1
    0
    7
    1
    7
    752
    2018
    12
    6
    3.75
    0.667
    0
    159
    156
    2.3
    1.128
    25
    141
    35
    68
    65
    112
    4.01
    9.2
    4.54
    27
    27
    0
    1
    1
    1.4
    8.1
    2
    0
    7
    0
    3
    635
    2019
    11
    9
    4.45
    0.55
    0
    149
    182
    1.9
    1.242
    28
    186
    40
    95
    90
    100
    4.27
    7.4
    3.73
    31
    32
    0
    1
    1
    1.4
    9.2
    2
    0
    2
    0
    7
    759
    2020
    3
    3
    3.56
    0.5
    0
    44
    48
    0.7
    1.167
    9
    48
    8
    25
    19
    120
    4.42
    8.3
    5.5
    10
    10
    0
    0
    0
    1.7
    9
    1.5
    0
    2
    0
    0
    197