Matt Waldron đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 35 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 14 L, ERA 4.79, 164 SO, WHIP 1.255, và WAR 1.1.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Matt Waldron |
Ngày sinh | 26 tháng 9, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Matt Waldron đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 35 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 32 trận (hạng 2.966) |
W | 8 (hạng 4.327) |
L | 14 (hạng 3.791) |
ERA | 4.79 (hạng 6.888) |
IP | 188 (hạng 4.309) |
SO | 164 (hạng 3.553) |
BB | 52 (hạng 5.077) |
H | 184 (hạng 4.401) |
HR | 30 (hạng 2.965) |
SO9 | 7.85 (hạng 1.907) |
BB9 | 2.49 (hạng 9.791) |
H9 | 8.81 (hạng 7.919) |
HR9 | 1.44 (hạng 1.826) |
WHIP | 1.255 (hạng 9.979) |
WAR | 1.1 (hạng 3.718) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Matt Waldron đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 26 |
W | 7 |
L | 11 |
ERA | 4.91 |
IP | 146.2 |
SO | 133 |
BB | 40 |
H | 145 |
HR | 21 |
SO9 | 8.16 |
BB9 | 2.45 |
H9 | 8.9 |
HR9 | 1.29 |
WHIP | 1.261 |
WAR | 0.9 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 133 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 146.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 4.38 ERA
🎯 Thành tích postseason
Matt Waldron chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Matt Waldron
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 1 | 3 | 4.35 | 0.25 | 0 | 31 | 41.1 | 0.2 | 1.234 | 9 | 39 | 12 | 20 | 20 | 97 | 5.46 | 6.8 | 2.58 | 6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.5 | 2.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 173 |
2024 | 7 | 11 | 4.91 | 0.389 | 0 | 133 | 146.2 | 0.9 | 1.261 | 21 | 145 | 40 | 84 | 80 | 84 | 4.26 | 8.2 | 3.33 | 26 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 8.9 | 2.5 | 1 | 11 | 0 | 5 | 625 |