Tổng hợp thành tích ném bóng của Max Fried

Max Fried đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 168 trận ra sân. Anh ghi được 73 W, 36 L, ERA 3.07, 863 SO, WHIP 1.164, và WAR 23.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Max Fried

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Max Fried.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Max Fried
    TênMax Fried
    Ngày sinh18 tháng 1, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Max Fried đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 168 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS151 trận (hạng 1.070)
    GF10 trận (hạng 4.868)
    W73 (hạng 970)
    L36 (hạng 2.092)
    ERA3.07 (hạng 1.500)
    IP884.1 (hạng 1.487)
    SHO4 (hạng 1.229)
    CG6 (hạng 2.549)
    SO863 (hạng 750)
    BB246 (hạng 1.997)
    H783 (hạng 1.673)
    HR76 (hạng 1.322)
    SO98.78 (hạng 1.262)
    BB92.5 (hạng 9.771)
    H97.97 (hạng 9.898)
    HR90.77 (hạng 5.618)
    WHIP1.164 (hạng 10.814)
    WAR23.0 (hạng 456)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Max Fried đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W11
    L10
    ERA3.25
    IP174.1
    SHO1
    CG2
    SO166
    BB57
    H146
    HR13
    SO98.57
    BB92.94
    H97.54
    HR90.67
    WHIP1.164
    WAR3.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 17 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 173 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 185.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 6.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.25 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Max Fried đã ra sân tổng cộng 20 trận trong postseason. ERA: 5.21, IP: 65.6, SO: 66, W: 2, L: 5.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Max Fried

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    1
    1
    3.81
    0.5
    0
    22
    26
    0.2
    1.615
    3
    30
    12
    15
    11
    116
    4.81
    7.6
    1.83
    4
    9
    4
    0
    0
    1
    10.4
    4.2
    0
    4
    1
    0
    121
    2018
    1
    4
    2.94
    0.2
    0
    44
    33.2
    0.7
    1.366
    3
    26
    20
    12
    11
    140
    3.66
    11.8
    2.2
    5
    14
    5
    0
    0
    0.8
    7
    5.3
    0
    2
    0
    2
    142
    2019
    17
    6
    4.02
    0.739
    0
    173
    165.2
    3
    1.334
    21
    174
    47
    80
    74
    114
    3.72
    9.4
    3.68
    30
    33
    1
    1
    0
    1.1
    9.5
    2.6
    1
    5
    3
    11
    702
    2020
    7
    0
    2.25
    1
    0
    50
    56
    2.9
    1.089
    2
    42
    19
    14
    14
    208
    3.1
    8
    2.63
    11
    11
    0
    0
    0
    0.3
    6.8
    3.1
    1
    4
    0
    1
    224
    2021
    14
    7
    3.04
    0.667
    0
    158
    165.2
    4.2
    1.087
    15
    139
    41
    61
    56
    143
    3.31
    8.6
    3.85
    28
    28
    0
    2
    2
    0.8
    7.6
    2.2
    0
    7
    0
    7
    667
    2022
    14
    7
    2.48
    0.667
    0
    170
    185.1
    6
    1.014
    12
    156
    32
    55
    51
    166
    2.7
    8.3
    5.31
    30
    30
    0
    0
    0
    0.6
    7.6
    1.6
    0
    4
    2
    9
    733
    2023
    8
    1
    2.55
    0.889
    0
    80
    77.2
    2.5
    1.133
    7
    70
    18
    24
    22
    171
    3.14
    9.3
    4.44
    14
    14
    0
    1
    1
    0.8
    8.1
    2.1
    0
    2
    0
    3
    311
    2024
    11
    10
    3.25
    0.524
    0
    166
    174.1
    3.5
    1.164
    13
    146
    57
    71
    63
    128
    3.33
    8.6
    2.91
    29
    29
    0
    2
    1
    0.7
    7.5
    2.9
    0
    7
    0
    6
    714