Tổng hợp thành tích ném bóng của Michael King

Michael King đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 146 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 26 L, ERA 3.2, 483 SO, WHIP 1.191, và WAR 9.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Michael King

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Michael King.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Michael King
    TênMichael King
    Ngày sinh25 tháng 5, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Michael King đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 146 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS49 trận (hạng 2.403)
    GF24 trận (hạng 2.997)
    W26 (hạng 2.472)
    L26 (hạng 2.706)
    SV7 (hạng 1.575)
    ERA3.2 (hạng 1.758)
    IP421.1 (hạng 2.835)
    SO483 (hạng 1.620)
    BB146 (hạng 3.023)
    H356 (hạng 3.192)
    HR41 (hạng 2.393)
    SO910.32 (hạng 441)
    BB93.12 (hạng 7.991)
    H97.6 (hạng 10.411)
    HR90.88 (hạng 4.769)
    WHIP1.191 (hạng 10.649)
    WAR9.7 (hạng 1.276)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Michael King đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W13
    L9
    ERA2.95
    IP173.2
    SO201
    BB63
    H144
    HR17
    SO910.42
    BB93.26
    H97.46
    HR90.88
    WHIP1.192
    WAR4.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 201 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 173.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Michael King đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 3.21, IP: 14, SO: 16, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Michael King

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    2
    0
    1
    0
    2
    0
    1
    0
    0
    2.21
    4.5
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    9
    2020
    1
    2
    7.76
    0.333
    0
    26
    26.2
    -0.6
    1.538
    5
    30
    11
    23
    23
    55
    5.14
    8.8
    2.36
    4
    9
    1
    0
    0
    1.7
    10.1
    3.7
    0
    2
    0
    0
    121
    2021
    2
    4
    3.55
    0.333
    0
    62
    63.1
    1
    1.279
    6
    57
    24
    29
    25
    121
    3.86
    8.8
    2.58
    6
    22
    3
    0
    0
    0.9
    8.1
    3.4
    0
    6
    1
    5
    275
    2022
    6
    3
    2.29
    0.667
    1
    66
    51
    1.9
    1
    3
    35
    16
    15
    13
    172
    2.23
    11.6
    4.13
    0
    34
    10
    0
    0
    0.5
    6.2
    2.8
    0
    0
    2
    2
    199
    2023
    4
    8
    2.75
    0.333
    6
    127
    104.2
    3.3
    1.146
    10
    88
    32
    35
    32
    158
    3.13
    10.9
    3.97
    9
    49
    10
    0
    0
    0.9
    7.6
    2.8
    1
    5
    1
    2
    431
    2024
    13
    9
    2.95
    0.591
    0
    201
    173.2
    4.1
    1.192
    17
    144
    63
    71
    57
    139
    3.33
    10.4
    3.19
    30
    31
    0
    0
    0
    0.9
    7.5
    3.3
    0
    7
    2
    1
    726