Michael Soroka đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 69 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 18 L, ERA 3.67, 284 SO, WHIP 1.248, và WAR 6.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Michael Soroka |
Ngày sinh | 4 tháng 8, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Michael Soroka đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 69 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 52 trận (hạng 2.333) |
GF | 7 trận (hạng 5.578) |
W | 17 (hạng 3.180) |
L | 18 (hạng 3.372) |
ERA | 3.67 (hạng 3.012) |
IP | 326 (hạng 3.339) |
SO | 284 (hạng 2.552) |
BB | 111 (hạng 3.561) |
H | 296 (hạng 3.525) |
HR | 37 (hạng 2.590) |
SO9 | 7.84 (hạng 1.921) |
BB9 | 3.06 (hạng 8.176) |
H9 | 8.17 (hạng 9.497) |
HR9 | 1.02 (hạng 3.740) |
WHIP | 1.248 (hạng 10.077) |
WAR | 6.4 (hạng 1.763) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Michael Soroka đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 9 |
GF | 7 |
W | 0 |
L | 10 |
ERA | 4.74 |
IP | 79.2 |
SO | 84 |
BB | 44 |
H | 66 |
HR | 13 |
SO9 | 9.49 |
BB9 | 4.97 |
H9 | 7.46 |
HR9 | 1.47 |
WHIP | 1.381 |
WAR | 0.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2019, 13 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2019, 142 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2019, 174.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2019, 6.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.69 ERA
🎯 Thành tích postseason
Michael Soroka đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 1.29, IP: 7, SO: 7, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Michael Soroka
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 2 | 1 | 3.51 | 0.667 | 0 | 21 | 25.2 | -0.1 | 1.442 | 1 | 30 | 7 | 14 | 10 | 118 | 2.85 | 7.4 | 3 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 10.5 | 2.5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 113 |
2019 | 13 | 4 | 2.68 | 0.765 | 0 | 142 | 174.2 | 6 | 1.111 | 14 | 153 | 41 | 56 | 52 | 171 | 3.45 | 7.3 | 3.46 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 7.9 | 2.1 | 0 | 7 | 1 | 3 | 701 |
2020 | 0 | 1 | 3.95 | 0 | 0 | 8 | 13.2 | 0.3 | 1.317 | 0 | 11 | 7 | 7 | 6 | 121 | 3.78 | 5.3 | 1.14 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 4.6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 57 |
2023 | 2 | 2 | 6.4 | 0.5 | 0 | 29 | 32.1 | -0.5 | 1.485 | 9 | 36 | 12 | 23 | 23 | 69 | 6.56 | 8.1 | 2.42 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 10 | 3.3 | 0 | 4 | 0 | 2 | 145 |
2024 | 0 | 10 | 4.74 | 0 | 0 | 84 | 79.2 | 0.7 | 1.381 | 13 | 66 | 44 | 49 | 42 | 87 | 4.95 | 9.5 | 1.91 | 9 | 25 | 7 | 0 | 0 | 1.5 | 7.5 | 5 | 2 | 3 | 1 | 2 | 347 |