Tổng hợp thành tích ném bóng của Mike Marshall

Mike Marshall đã thi đấu tại MLB từ 1967 đến 1981, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 724 trận ra sân. Anh ghi được 97 W, 112 L, ERA 3.14, 880 SO, WHIP 1.294, và WAR 17.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mike Marshall

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mike Marshall.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mike Marshall
    TênMike Marshall
    Ngày sinh15 tháng 1, 1943
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1967

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mike Marshall đã thi đấu tại MLB từ năm 1967 đến 1981, ra sân tổng cộng 724 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS24 trận (hạng 3.293)
    GF549 trận (hạng 29)
    W97 (hạng 661)
    L112 (hạng 422)
    SV188 (hạng 61)
    ERA3.14 (hạng 1.637)
    IP1386.2 (hạng 882)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG3 (hạng 3.161)
    SO880 (hạng 726)
    BB514 (hạng 750)
    H1.281 (hạng 971)
    HR79 (hạng 1.270)
    SO95.71 (hạng 4.342)
    BB93.34 (hạng 7.253)
    H98.31 (hạng 9.214)
    HR90.51 (hạng 7.213)
    WHIP1.294 (hạng 9.423)
    WAR17.2 (hạng 724)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1981)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1981, Mike Marshall đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF9
    W3
    L2
    ERA2.61
    IP31
    SO8
    BB8
    H26
    HR2
    SO92.32
    BB92.32
    H97.55
    HR90.58
    WHIP1.097
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1974, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1974, 143 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1974, 208.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1979, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1972, 1.78 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Marshall đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 0.75, IP: 12, SO: 11, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mike Marshall

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1967
    1
    3
    1.98
    0.25
    10
    41
    59
    1.3
    1.203
    6
    51
    20
    15
    13
    166
    3.59
    6.3
    2.05
    0
    37
    23
    0
    0
    0.9
    7.8
    3.1
    0
    2
    1
    1
    244
    1969
    3
    10
    5.13
    0.231
    0
    47
    87.2
    -0.1
    1.529
    8
    99
    35
    54
    50
    70
    3.89
    4.8
    1.34
    14
    20
    0
    3
    1
    0.8
    10.2
    3.6
    1
    2
    2
    7
    395
    1970
    3
    8
    3.86
    0.273
    3
    43
    70
    0
    1.386
    4
    64
    33
    39
    30
    107
    3.61
    5.5
    1.3
    5
    28
    11
    0
    0
    0.5
    8.2
    4.2
    0
    1
    4
    6
    308
    1971
    5
    8
    4.28
    0.385
    23
    85
    111.1
    -0.7
    1.347
    9
    100
    50
    56
    53
    82
    3.43
    6.9
    1.7
    0
    66
    52
    0
    0
    0.7
    8.1
    4
    0
    4
    13
    9
    472
    1972
    14
    8
    1.78
    0.636
    18
    95
    116
    4
    1.112
    3
    82
    47
    26
    23
    198
    2.36
    7.4
    2.02
    0
    65
    56
    0
    0
    0.2
    6.4
    3.6
    2
    2
    7
    8
    465
    1973
    14
    11
    2.66
    0.56
    31
    124
    179
    3
    1.33
    10
    163
    75
    62
    53
    142
    3.23
    6.2
    1.65
    0
    92
    73
    0
    0
    0.5
    8.2
    3.8
    0
    4
    12
    8
    746
    1974
    15
    12
    2.42
    0.556
    21
    143
    208.1
    3.1
    1.186
    9
    191
    56
    66
    56
    141
    2.59
    6.2
    2.55
    0
    106
    83
    0
    0
    0.4
    8.3
    2.4
    3
    1
    1
    5
    857
    1975
    9
    14
    3.29
    0.391
    13
    64
    109.1
    -0.3
    1.253
    8
    98
    39
    46
    40
    104
    3.55
    5.3
    1.64
    0
    58
    46
    0
    0
    0.7
    8.1
    3.2
    0
    4
    4
    4
    469
    1976
    6
    4
    3.99
    0.6
    14
    56
    99.1
    -0.2
    1.389
    6
    99
    39
    48
    44
    89
    3.53
    5.1
    1.44
    0
    54
    44
    0
    0
    0.5
    9
    3.5
    0
    2
    2
    4
    430
    1977
    3
    2
    4.75
    0.6
    1
    24
    41.2
    -0.3
    1.656
    1
    54
    15
    25
    22
    89
    3.12
    5.2
    1.6
    4
    16
    5
    0
    0
    0.2
    11.7
    3.2
    0
    2
    1
    4
    189
    1978
    10
    12
    2.45
    0.455
    21
    56
    99
    3
    1.182
    3
    80
    37
    31
    27
    158
    3
    5.1
    1.51
    0
    54
    51
    0
    0
    0.3
    7.3
    3.4
    0
    1
    1
    2
    404
    1979
    10
    15
    2.65
    0.4
    32
    81
    142.2
    4.4
    1.262
    8
    132
    48
    47
    42
    166
    3.42
    5.1
    1.69
    1
    90
    84
    0
    0
    0.5
    8.3
    3
    1
    4
    2
    8
    586
    1980
    1
    3
    6.12
    0.25
    1
    13
    32.1
    -0.6
    1.67
    2
    42
    12
    23
    22
    72
    4.05
    3.6
    1.08
    0
    18
    12
    0
    0
    0.6
    11.7
    3.3
    0
    2
    1
    4
    150
    1981
    3
    2
    2.61
    0.6
    0
    8
    31
    0.6
    1.097
    2
    26
    8
    10
    9
    136
    3.7
    2.3
    1
    0
    20
    9
    0
    0
    0.6
    7.5
    2.3
    0
    0
    1
    2
    127