Mitch Spence đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 67 trận ra sân. Anh ghi được 11 W, 16 L, ERA 4.77, 192 SO, WHIP 1.403, và WAR 1.0.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Mitch Spence |
| Ngày sinh | 6 tháng 5, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Mitch Spence đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 67 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 32 trận (hạng 2.995) |
| GF | 5 trận (hạng 6.323) |
| W | 11 (hạng 3.915) |
| L | 16 (hạng 3.592) |
| SV | 1 (hạng 3.556) |
| ERA | 4.77 (hạng 6.929) |
| IP | 236 (hạng 3.961) |
| SO | 192 (hạng 3.335) |
| BB | 70 (hạng 4.560) |
| H | 261 (hạng 3.796) |
| HR | 36 (hạng 2.681) |
| SO9 | 7.32 (hạng 2.489) |
| BB9 | 2.67 (hạng 9.558) |
| H9 | 9.95 (hạng 4.659) |
| HR9 | 1.37 (hạng 2.133) |
| WHIP | 1.403 (hạng 7.414) |
| WAR | 1.0 (hạng 3.846) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Mitch Spence đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 8 |
| GF | 3 |
| W | 3 |
| L | 6 |
| SV | 1 |
| ERA | 5.1 |
| IP | 84.2 |
| SO | 66 |
| BB | 26 |
| H | 96 |
| HR | 16 |
| SO9 | 7.02 |
| BB9 | 2.76 |
| H9 | 10.2 |
| HR9 | 1.7 |
| WHIP | 1.441 |
| WAR | −0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 126 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 151.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.59 ERA
🎯 Thành tích postseason
Mitch Spence chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mitch Spence
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 8 | 10 | 4.58 | 0.444 | 0 | 126 | 151.1 | 1.6 | 1.381 | 20 | 165 | 44 | 79 | 77 | 86 | 4.21 | 7.5 | 2.86 | 24 | 35 | 2 | 0 | 0 | 1.2 | 9.8 | 2.6 | 1 | 6 | 0 | 8 | 651 |
2025 | 3 | 6 | 5.1 | 0.333 | 1 | 66 | 84.2 | -0.6 | 1.441 | 16 | 96 | 26 | 57 | 48 | 82 | 5.1 | 7 | 2.54 | 8 | 32 | 3 | 0 | 0 | 1.7 | 10.2 | 2.8 | 0 | 4 | 2 | 1 | 375 |





