Mitch Spence đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 35 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 10 L, ERA 4.58, 126 SO, WHIP 1.381, và WAR 1.6.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Mitch Spence |
Ngày sinh | 6 tháng 5, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Mitch Spence đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 35 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 24 trận (hạng 3.293) |
GF | 2 trận (hạng 7.692) |
W | 8 (hạng 4.327) |
L | 10 (hạng 4.385) |
ERA | 4.58 (hạng 6.295) |
IP | 151.1 (hạng 4.707) |
SO | 126 (hạng 4.044) |
BB | 44 (hạng 5.403) |
H | 165 (hạng 4.619) |
HR | 20 (hạng 3.731) |
SO9 | 7.49 (hạng 2.227) |
BB9 | 2.62 (hạng 9.518) |
H9 | 9.81 (hạng 4.906) |
HR9 | 1.19 (hạng 2.730) |
WHIP | 1.381 (hạng 7.752) |
WAR | 1.6 (hạng 3.342) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Mitch Spence đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 24 |
GF | 2 |
W | 8 |
L | 10 |
ERA | 4.58 |
IP | 151.1 |
SO | 126 |
BB | 44 |
H | 165 |
HR | 20 |
SO9 | 7.49 |
BB9 | 2.62 |
H9 | 9.81 |
HR9 | 1.19 |
WHIP | 1.381 |
WAR | 1.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 126 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 151.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.59 ERA
🎯 Thành tích postseason
Mitch Spence chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mitch Spence
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 8 | 10 | 4.58 | 0.444 | 0 | 126 | 151.1 | 1.6 | 1.381 | 20 | 165 | 44 | 79 | 77 | 86 | 4.21 | 7.5 | 2.86 | 24 | 35 | 2 | 0 | 0 | 1.2 | 9.8 | 2.6 | 1 | 6 | 0 | 8 | 651 |