Tổng hợp thành tích ném bóng của Nick Mears

Nick Mears đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 106 trận ra sân. Anh ghi được 2 W, 6 L, ERA 5.2, 128 SO, WHIP 1.528, và WAR −0.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nick Mears

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nick Mears.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Nick Mears
    TênNick Mears
    Ngày sinh7 tháng 10, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nick Mears đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 106 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF25 trận (hạng 2.933)
    W2 (hạng 6.209)
    L6 (hạng 5.258)
    ERA5.2 (hạng 7.801)
    IP107.1 (hạng 5.382)
    SO128 (hạng 4.012)
    BB59 (hạng 4.841)
    H105 (hạng 5.506)
    HR14 (hạng 4.445)
    SO910.73 (hạng 343)
    BB94.95 (hạng 2.949)
    H98.8 (hạng 7.944)
    HR91.17 (hạng 2.814)
    WHIP1.528 (hạng 5.043)
    WAR−0.1 (hạng 7.043)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Nick Mears đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF12
    W1
    L5
    ERA5.93
    IP57.2
    SO75
    BB24
    H61
    HR7
    SO911.71
    BB93.75
    H99.52
    HR91.09
    WHIP1.474
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 1 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 75 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 57.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 0.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nick Mears chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nick Mears

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    0
    0
    5.4
    0
    0
    7
    5
    0
    2.2
    1
    4
    7
    3
    3
    89
    7.19
    12.6
    1
    0
    4
    2
    0
    0
    1.8
    7.2
    12.6
    0
    0
    0
    1
    26
    2021
    1
    0
    5.01
    1
    0
    23
    23.1
    -0.1
    1.629
    5
    25
    13
    14
    13
    86
    5.66
    8.9
    1.77
    0
    30
    6
    0
    0
    1.9
    9.6
    5
    0
    0
    1
    3
    107
    2022
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    2
    0.1
    1
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    2.61
    9
    2
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    4.5
    4.5
    0
    0
    0
    0
    8
    2023
    0
    1
    3.72
    0
    0
    21
    19.1
    0.3
    1.448
    1
    14
    14
    8
    8
    135
    4.08
    9.8
    1.5
    0
    16
    5
    0
    0
    0.5
    6.5
    6.5
    1
    1
    0
    1
    87
    2024
    1
    5
    5.93
    0.167
    0
    75
    57.2
    -0.4
    1.474
    7
    61
    24
    40
    38
    77
    3.39
    11.7
    3.13
    0
    54
    12
    0
    0
    1.1
    9.5
    3.7
    0
    0
    1
    3
    256