Tổng hợp thành tích ném bóng của Pedro Ávila

Pedro Ávila đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 72 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 4 L, ERA 3.51, 151 SO, WHIP 1.326, và WAR 1.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Pedro Ávila

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Pedro Ávila.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Pedro Ávila
    TênPedro Ávila
    Ngày sinh14 tháng 1, 1997
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Pedro Ávila đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 72 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS8 trận (hạng 4.651)
    GF20 trận (hạng 3.374)
    W8 (hạng 4.327)
    L4 (hạng 5.878)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA3.51 (hạng 2.541)
    IP146.1 (hạng 4.778)
    SO151 (hạng 3.707)
    BB67 (hạng 4.583)
    H127 (hạng 5.124)
    HR13 (hạng 4.570)
    SO99.29 (hạng 794)
    BB94.12 (hạng 4.737)
    H97.81 (hạng 10.151)
    HR90.8 (hạng 5.389)
    WHIP1.326 (hạng 8.832)
    WAR1.4 (hạng 3.483)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Pedro Ávila đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF17
    W6
    L1
    SV1
    ERA3.81
    IP82.2
    SO82
    BB36
    H73
    HR8
    SO98.93
    BB93.92
    H97.95
    HR90.87
    WHIP1.319
    WAR0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 82 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 82.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 0.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 1.76 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Pedro Ávila chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Pedro Ávila

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    0
    1.69
    0
    0
    5
    5.1
    0.3
    1.125
    0
    4
    2
    1
    1
    264
    3.03
    8.4
    2.5
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    6.8
    3.4
    0
    1
    0
    0
    23
    2021
    0
    1
    2.25
    0
    0
    5
    4
    0.1
    1.75
    1
    4
    3
    2
    1
    189
    6.17
    11.3
    1.67
    1
    1
    0
    0
    0
    2.3
    9
    6.8
    0
    0
    0
    0
    20
    2022
    0
    0
    4.5
    0
    0
    5
    4
    0
    1
    1
    3
    1
    3
    2
    92
    5.36
    11.3
    5
    0
    2
    1
    0
    0
    2.3
    6.8
    2.3
    0
    1
    0
    1
    18
    2023
    2
    2
    3.22
    0.5
    0
    54
    50.1
    0.5
    1.351
    3
    43
    25
    23
    18
    132
    3.67
    9.7
    2.16
    6
    14
    2
    0
    0
    0.5
    7.7
    4.5
    1
    5
    0
    5
    220
    2024
    6
    1
    3.81
    0.857
    1
    82
    82.2
    0.5
    1.319
    8
    73
    36
    38
    35
    108
    3.89
    8.9
    2.28
    0
    54
    17
    0
    0
    0.9
    7.9
    3.9
    0
    4
    1
    7
    353