Tổng hợp thành tích ném bóng của Randy Moffitt

Randy Moffitt đã thi đấu tại MLB từ 1972 đến 1983, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 534 trận ra sân. Anh ghi được 43 W, 52 L, ERA 3.65, 455 SO, WHIP 1.346, và WAR 5.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Randy Moffitt

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Randy Moffitt.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Randy Moffitt
    TênRandy Moffitt
    Ngày sinh13 tháng 10, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1972

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Randy Moffitt đã thi đấu tại MLB từ năm 1972 đến 1983, ra sân tổng cộng 534 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF306 trận (hạng 112)
    W43 (hạng 1.657)
    L52 (hạng 1.476)
    SV96 (hạng 177)
    ERA3.65 (hạng 2.953)
    IP781.1 (hạng 1.692)
    SO455 (hạng 1.722)
    BB286 (hạng 1.688)
    H766 (hạng 1.715)
    HR61 (hạng 1.679)
    SO95.24 (hạng 5.096)
    BB93.29 (hạng 7.427)
    H98.82 (hạng 7.889)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.346 (hạng 8.426)
    WAR5.8 (hạng 1.886)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1983)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1983, Randy Moffitt đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF33
    W6
    L2
    SV10
    ERA3.77
    IP57.1
    SO38
    BB24
    H52
    HR5
    SO95.97
    BB93.77
    H98.16
    HR90.78
    WHIP1.326
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1978, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1977, 68 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1976, 103 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1973, 3.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1976, 2.27 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Randy Moffitt chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Randy Moffitt

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1972
    1
    5
    3.69
    0.167
    4
    37
    70.2
    0.2
    1.443
    5
    72
    30
    31
    29
    95
    3.63
    4.7
    1.23
    0
    40
    20
    0
    0
    0.6
    9.2
    3.8
    0
    2
    6
    7
    307
    1973
    4
    4
    2.42
    0.5
    14
    65
    100.1
    3
    1.166
    9
    86
    31
    30
    27
    160
    3.39
    5.8
    2.1
    0
    60
    34
    0
    0
    0.8
    7.7
    2.8
    0
    1
    4
    5
    419
    1974
    5
    7
    4.5
    0.417
    15
    49
    102
    0.1
    1.255
    9
    99
    29
    52
    51
    85
    3.68
    4.3
    1.69
    1
    61
    47
    0
    0
    0.8
    8.7
    2.6
    0
    2
    4
    3
    431
    1975
    4
    5
    3.89
    0.444
    11
    39
    74
    0.7
    1.419
    6
    73
    32
    35
    32
    99
    4.01
    4.7
    1.22
    0
    55
    33
    0
    0
    0.7
    8.9
    3.9
    0
    3
    6
    4
    327
    1976
    6
    6
    2.27
    0.5
    14
    50
    103
    2.5
    1.233
    6
    92
    35
    36
    26
    160
    3.47
    4.4
    1.43
    0
    58
    31
    0
    0
    0.5
    8
    3.1
    1
    1
    9
    5
    437
    1977
    4
    9
    3.59
    0.308
    11
    68
    87.2
    0.5
    1.483
    4
    91
    39
    41
    35
    109
    3.22
    7
    1.74
    0
    64
    32
    0
    0
    0.4
    9.3
    4
    0
    3
    13
    3
    388
    1978
    8
    4
    3.31
    0.667
    12
    52
    81.2
    0.3
    1.371
    5
    79
    33
    35
    30
    105
    3.43
    5.7
    1.58
    0
    70
    38
    0
    0
    0.6
    8.7
    3.6
    0
    3
    13
    3
    355
    1979
    2
    5
    7.71
    0.286
    2
    16
    35
    -1.8
    1.914
    5
    53
    14
    33
    30
    46
    5.05
    4.1
    1.14
    0
    28
    13
    0
    0
    1.3
    13.6
    3.6
    0
    2
    6
    1
    170
    1980
    1
    1
    4.86
    0.5
    0
    10
    16.2
    -0.1
    1.32
    2
    18
    4
    10
    9
    75
    4.01
    5.4
    2.5
    0
    13
    5
    0
    0
    1.1
    9.7
    2.2
    0
    1
    2
    1
    69
    1981
    0
    0
    7.94
    0
    0
    11
    11.1
    -0.4
    1.5
    2
    15
    2
    10
    10
    45
    3.48
    8.7
    5.5
    0
    10
    1
    0
    0
    1.6
    11.9
    1.6
    0
    0
    1
    0
    51
    1982
    2
    4
    3.02
    0.333
    3
    20
    41.2
    0.6
    1.176
    3
    36
    13
    15
    14
    111
    3.99
    4.3
    1.54
    0
    30
    19
    0
    0
    0.6
    7.8
    2.8
    0
    5
    3
    0
    179
    1983
    6
    2
    3.77
    0.75
    10
    38
    57.1
    0.2
    1.326
    5
    52
    24
    27
    24
    115
    3.87
    6
    1.58
    0
    45
    33
    0
    0
    0.8
    8.2
    3.8
    0
    1
    6
    0
    247