Tổng hợp thành tích ném bóng của Randy Myers

Randy Myers đã thi đấu tại MLB từ 1985 đến 1998, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 728 trận ra sân. Anh ghi được 44 W, 63 L, ERA 3.19, 884 SO, WHIP 1.304, và WAR 15.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Randy Myers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Randy Myers.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Randy Myers
    TênRandy Myers
    Ngày sinh19 tháng 9, 1962
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1985

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Randy Myers đã thi đấu tại MLB từ năm 1985 đến 1998, ra sân tổng cộng 728 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS12 trận (hạng 4.189)
    GF548 trận (hạng 32)
    W44 (hạng 1.630)
    L63 (hạng 1.195)
    SV347 (hạng 14)
    ERA3.19 (hạng 1.743)
    IP884.2 (hạng 1.486)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO884 (hạng 719)
    BB396 (hạng 1.131)
    H758 (hạng 1.737)
    HR69 (hạng 1.487)
    SO98.99 (hạng 1.163)
    BB94.03 (hạng 4.994)
    H97.71 (hạng 10.261)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.304 (hạng 9.253)
    WAR15.1 (hạng 841)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1998)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1998, Randy Myers đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF42
    W4
    L7
    SV28
    ERA4.92
    IP56.2
    SO41
    BB26
    H59
    HR6
    SO96.51
    BB94.13
    H99.37
    HR90.95
    WHIP1.5
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1988, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1991, 108 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1991, 132 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1990, 3.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1985, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Randy Myers đã ra sân tổng cộng 22 trận trong postseason. ERA: 1.36, IP: 26.5, SO: 27, W: 2, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Randy Myers

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1985
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    2
    0.1
    0.5
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    2.18
    9
    2
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    4.5
    0
    0
    0
    0
    7
    1986
    0
    0
    4.22
    0
    0
    13
    10.2
    0
    1.875
    1
    11
    9
    5
    5
    88
    4.36
    11
    1.44
    0
    10
    5
    0
    0
    0.8
    9.3
    7.6
    0
    1
    1
    0
    53
    1987
    3
    6
    3.96
    0.333
    6
    92
    75
    0.2
    1.213
    6
    61
    30
    36
    33
    96
    2.66
    11
    3.07
    0
    54
    18
    0
    0
    0.7
    7.3
    3.6
    0
    0
    5
    3
    314
    1988
    7
    3
    1.72
    0.7
    26
    69
    68
    2.8
    0.912
    5
    45
    17
    15
    13
    188
    2.53
    9.1
    4.06
    0
    55
    44
    0
    0
    0.7
    6
    2.3
    0
    2
    2
    2
    261
    1989
    7
    4
    2.35
    0.636
    24
    88
    84.1
    1.7
    1.209
    4
    62
    40
    23
    22
    139
    2.72
    9.4
    2.2
    0
    65
    47
    0
    0
    0.4
    6.6
    4.3
    0
    0
    4
    3
    349
    1990
    4
    6
    2.08
    0.4
    31
    98
    86.2
    3.1
    1.119
    6
    59
    38
    24
    20
    193
    2.87
    10.2
    2.58
    0
    66
    59
    0
    0
    0.6
    6.1
    3.9
    1
    3
    8
    2
    353
    1991
    6
    13
    3.55
    0.316
    6
    108
    132
    1.2
    1.485
    8
    116
    80
    61
    52
    108
    3.85
    7.4
    1.35
    12
    58
    18
    1
    0
    0.5
    7.9
    5.5
    1
    1
    5
    2
    575
    1992
    3
    6
    4.29
    0.333
    38
    66
    79.2
    -0.9
    1.481
    7
    84
    34
    38
    38
    84
    3.59
    7.5
    1.94
    0
    66
    57
    0
    0
    0.8
    9.5
    3.8
    0
    1
    3
    5
    348
    1993
    2
    4
    3.11
    0.333
    53
    86
    75.1
    1.3
    1.208
    7
    65
    26
    26
    26
    127
    2.99
    10.3
    3.31
    0
    73
    69
    0
    0
    0.8
    7.8
    3.1
    0
    1
    2
    3
    313
    1994
    1
    5
    3.79
    0.167
    21
    32
    40.1
    0.3
    1.388
    3
    40
    16
    18
    17
    111
    3.7
    7.1
    2
    0
    38
    34
    0
    0
    0.7
    8.9
    3.6
    0
    0
    1
    2
    174
    1995
    1
    2
    3.88
    0.333
    38
    59
    55.2
    0.4
    1.383
    7
    49
    28
    25
    24
    105
    4.13
    9.5
    2.11
    0
    57
    47
    0
    0
    1.1
    7.9
    4.5
    0
    0
    1
    0
    240
    1996
    4
    4
    3.53
    0.5
    31
    74
    58.2
    1.7
    1.517
    7
    60
    29
    24
    23
    141
    3.73
    11.4
    2.55
    0
    62
    50
    0
    0
    1.1
    9.2
    4.4
    0
    1
    4
    3
    262
    1997
    2
    3
    1.51
    0.4
    45
    56
    59.2
    3.1
    1.156
    2
    47
    22
    12
    10
    293
    2.77
    8.4
    2.55
    0
    61
    57
    0
    0
    0.3
    7.1
    3.3
    0
    0
    2
    3
    241
    1998
    4
    7
    4.92
    0.364
    28
    41
    56.2
    0.1
    1.5
    6
    59
    26
    31
    31
    91
    4.55
    6.5
    1.58
    0
    62
    42
    0
    0
    1
    9.4
    4.1
    0
    2
    5
    4
    254