Robert Stephenson đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2023, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 271 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 20 L, ERA 4.64, 406 SO, WHIP 1.337, và WAR 1.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Robert Stephenson |
Ngày sinh | 24 tháng 2, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2016 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Robert Stephenson đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2023, ra sân tổng cộng 271 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 22 trận (hạng 3.399) |
GF | 64 trận (hạng 1.297) |
W | 17 (hạng 3.180) |
L | 20 (hạng 3.195) |
SV | 3 (hạng 2.437) |
ERA | 4.64 (hạng 6.458) |
IP | 364.1 (hạng 3.130) |
SO | 406 (hạng 1.928) |
BB | 159 (hạng 2.856) |
H | 328 (hạng 3.341) |
HR | 63 (hạng 1.627) |
SO9 | 10.03 (hạng 513) |
BB9 | 3.93 (hạng 5.297) |
H9 | 8.1 (hạng 9.637) |
HR9 | 1.56 (hạng 1.496) |
WHIP | 1.337 (hạng 8.586) |
WAR | 1.2 (hạng 3.638) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2023)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2023, Robert Stephenson đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 15 |
W | 3 |
L | 4 |
SV | 1 |
ERA | 3.1 |
IP | 52.1 |
SO | 77 |
BB | 16 |
H | 30 |
HR | 8 |
SO9 | 13.24 |
BB9 | 2.75 |
H9 | 5.16 |
HR9 | 1.38 |
WHIP | 0.879 |
WAR | 1.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2017, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2017, 86 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2017, 84.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.11 ERA
🎯 Thành tích postseason
Robert Stephenson chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Robert Stephenson
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 2 | 3 | 6.08 | 0.4 | 0 | 31 | 37 | -0.3 | 1.622 | 9 | 41 | 19 | 26 | 25 | 71 | 6.5 | 7.5 | 1.63 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 10 | 4.6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 170 |
2017 | 5 | 6 | 4.68 | 0.455 | 1 | 86 | 84.2 | -0.3 | 1.583 | 12 | 81 | 53 | 52 | 44 | 96 | 4.92 | 9.1 | 1.62 | 11 | 25 | 6 | 0 | 0 | 1.3 | 8.6 | 5.6 | 2 | 2 | 3 | 5 | 383 |
2018 | 0 | 2 | 9.26 | 0 | 0 | 11 | 11.2 | -0.4 | 2.486 | 2 | 17 | 12 | 12 | 12 | 46 | 6.59 | 8.5 | 0.92 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 13.1 | 9.3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 63 |
2019 | 3 | 2 | 3.76 | 0.6 | 0 | 81 | 64.2 | 0.8 | 1.036 | 9 | 43 | 24 | 30 | 27 | 125 | 3.63 | 11.3 | 3.38 | 0 | 57 | 16 | 0 | 0 | 1.3 | 6 | 3.3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 262 |
2020 | 0 | 0 | 9.9 | 0 | 0 | 13 | 10 | -0.4 | 1.4 | 8 | 11 | 3 | 11 | 11 | 51 | 12.19 | 11.7 | 4.33 | 0 | 10 | 4 | 0 | 0 | 7.2 | 9.9 | 2.7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 43 |
2021 | 2 | 1 | 3.13 | 0.667 | 1 | 52 | 46 | 0.9 | 1.304 | 5 | 42 | 18 | 20 | 16 | 154 | 3.63 | 10.2 | 2.89 | 0 | 49 | 10 | 0 | 0 | 1 | 8.2 | 3.5 | 0 | 2 | 0 | 3 | 197 |
2022 | 2 | 2 | 5.43 | 0.5 | 0 | 55 | 58 | -0.3 | 1.328 | 10 | 63 | 14 | 39 | 35 | 84 | 4.23 | 8.5 | 3.93 | 0 | 58 | 13 | 0 | 0 | 1.6 | 9.8 | 2.2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 247 |
2023 | 3 | 4 | 3.1 | 0.429 | 1 | 77 | 52.1 | 1.2 | 0.879 | 8 | 30 | 16 | 20 | 18 | 140 | 3.22 | 13.2 | 4.81 | 0 | 60 | 15 | 0 | 0 | 1.4 | 5.2 | 2.8 | 0 | 0 | 2 | 4 | 201 |