Tổng hợp thành tích ném bóng của Ronel Blanco

Ronel Blanco đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 54 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 7 L, ERA 3.31, 225 SO, WHIP 1.201, và WAR 4.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ronel Blanco

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ronel Blanco.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ronel Blanco
    TênRonel Blanco
    Ngày sinh31 tháng 8, 1993
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ronel Blanco đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 54 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS36 trận (hạng 2.816)
    GF12 trận (hạng 4.499)
    W15 (hạng 3.404)
    L7 (hạng 4.996)
    ERA3.31 (hạng 1.985)
    IP225.2 (hạng 3.991)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO225 (hạng 2.991)
    BB100 (hạng 3.766)
    H171 (hạng 4.547)
    HR35 (hạng 2.671)
    SO98.97 (hạng 1.164)
    BB93.99 (hạng 5.123)
    H96.82 (hạng 10.967)
    HR91.4 (hạng 1.952)
    WHIP1.201 (hạng 10.542)
    WAR4.4 (hạng 2.236)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ronel Blanco đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    GF1
    W13
    L6
    ERA2.8
    IP167.1
    SHO1
    CG1
    SO166
    BB68
    H114
    HR22
    SO98.93
    BB93.66
    H96.13
    HR91.18
    WHIP1.088
    WAR4.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 166 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 167.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.8 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ronel Blanco đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2, SO: 4, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ronel Blanco

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    0
    7.11
    0
    0
    7
    6.1
    -0.2
    1.895
    1
    8
    4
    5
    5
    57
    5.32
    9.9
    1.75
    0
    7
    3
    0
    0
    1.4
    11.4
    5.7
    0
    1
    0
    0
    32
    2023
    2
    1
    4.5
    0.667
    0
    52
    52
    0.2
    1.481
    12
    49
    28
    29
    26
    95
    5.99
    9
    1.86
    7
    17
    8
    0
    0
    2.1
    8.5
    4.8
    0
    2
    0
    2
    226
    2024
    13
    6
    2.8
    0.684
    0
    166
    167.1
    4.4
    1.088
    22
    114
    68
    56
    52
    141
    4.15
    8.9
    2.44
    29
    30
    1
    1
    1
    1.2
    6.1
    3.7
    0
    2
    0
    3
    676