Ryan Pepiot đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 43 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 9 L, ERA 3.28, 222 SO, WHIP 1.128, và WAR 3.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Ryan Pepiot |
Ngày sinh | 21 tháng 8, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Ryan Pepiot đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 43 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 36 trận (hạng 2.816) |
W | 13 (hạng 3.617) |
L | 9 (hạng 4.569) |
ERA | 3.28 (hạng 1.920) |
IP | 208.1 (hạng 4.135) |
SO | 222 (hạng 3.018) |
BB | 80 (hạng 4.223) |
H | 155 (hạng 4.736) |
HR | 30 (hạng 2.965) |
SO9 | 9.59 (hạng 667) |
BB9 | 3.46 (hạng 6.842) |
H9 | 6.7 (hạng 11.061) |
HR9 | 1.3 (hạng 2.297) |
WHIP | 1.128 (hạng 10.993) |
WAR | 3.7 (hạng 2.460) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ryan Pepiot đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 26 |
W | 8 |
L | 8 |
ERA | 3.6 |
IP | 130 |
SO | 142 |
BB | 48 |
H | 102 |
HR | 17 |
SO9 | 9.83 |
BB9 | 3.32 |
H9 | 7.06 |
HR9 | 1.18 |
WHIP | 1.154 |
WAR | 2.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 142 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 130 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.14 ERA
🎯 Thành tích postseason
Ryan Pepiot chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Pepiot
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 3 | 0 | 3.47 | 1 | 0 | 42 | 36.1 | 0.3 | 1.459 | 6 | 26 | 27 | 15 | 14 | 117 | 5.42 | 10.4 | 1.56 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 6.4 | 6.7 | 0 | 3 | 0 | 1 | 160 |
2023 | 2 | 1 | 2.14 | 0.667 | 0 | 38 | 42 | 1.3 | 0.762 | 7 | 27 | 5 | 10 | 10 | 202 | 4.18 | 8.1 | 7.6 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 5.8 | 1.1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 159 |
2024 | 8 | 8 | 3.6 | 0.5 | 0 | 142 | 130 | 2.1 | 1.154 | 17 | 102 | 48 | 58 | 52 | 111 | 3.95 | 9.8 | 2.96 | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 7.1 | 3.3 | 0 | 7 | 0 | 4 | 539 |