Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryan Pressly

Ryan Pressly đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2024, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 623 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 36 L, ERA 3.27, 693 SO, WHIP 1.162, và WAR 10.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryan Pressly

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryan Pressly.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ryan Pressly
    TênRyan Pressly
    Ngày sinh15 tháng 12, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryan Pressly đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2024, ra sân tổng cộng 623 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF239 trận (hạng 212)
    W35 (hạng 1.997)
    L36 (hạng 2.092)
    SV112 (hạng 142)
    ERA3.27 (hạng 1.893)
    IP650 (hạng 2.033)
    SO693 (hạng 1.046)
    BB190 (hạng 2.517)
    H565 (hạng 2.291)
    HR60 (hạng 1.709)
    SO99.6 (hạng 663)
    BB92.63 (hạng 9.496)
    H97.82 (hạng 10.139)
    HR90.83 (hạng 5.172)
    WHIP1.162 (hạng 10.823)
    WAR10.2 (hạng 1.229)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ryan Pressly đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W2
    L3
    SV4
    ERA3.49
    IP56.2
    SO58
    BB18
    H58
    HR4
    SO99.21
    BB92.86
    H99.21
    HR90.64
    WHIP1.341
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 101 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 76.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 2.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.25 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryan Pressly đã ra sân tổng cộng 42 trận trong postseason. ERA: 3.02, IP: 38.7, SO: 53, W: 3, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Pressly

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    3
    3
    3.87
    0.5
    0
    49
    76.2
    0.5
    1.278
    5
    71
    27
    37
    33
    106
    3.67
    5.8
    1.81
    0
    49
    18
    0
    0
    0.6
    8.3
    3.2
    0
    0
    1
    7
    315
    2014
    2
    0
    2.86
    1
    0
    14
    28.1
    0.7
    1.341
    3
    30
    8
    10
    9
    138
    4.47
    4.4
    1.75
    0
    25
    5
    0
    0
    1
    9.5
    2.5
    0
    1
    2
    1
    122
    2015
    3
    2
    2.93
    0.6
    0
    22
    27.2
    0.7
    1.41
    0
    27
    12
    9
    9
    140
    2.84
    7.2
    1.83
    0
    27
    6
    0
    0
    0
    8.8
    3.9
    0
    0
    1
    2
    119
    2016
    6
    7
    3.7
    0.462
    1
    67
    75.1
    1.2
    1.354
    8
    79
    23
    34
    31
    114
    3.74
    8
    2.91
    0
    72
    10
    0
    0
    1
    9.4
    2.7
    0
    2
    2
    7
    328
    2017
    2
    3
    4.7
    0.4
    0
    61
    61.1
    0
    1.158
    10
    52
    19
    34
    32
    95
    4.36
    9
    3.21
    0
    57
    10
    0
    0
    1.5
    7.6
    2.8
    0
    3
    5
    5
    252
    2018
    2
    1
    2.54
    0.667
    2
    101
    71
    2.1
    1.113
    6
    57
    22
    21
    20
    168
    2.47
    12.8
    4.59
    0
    77
    11
    0
    0
    0.8
    7.2
    2.8
    0
    3
    1
    8
    292
    2019
    2
    3
    2.32
    0.4
    3
    72
    54.1
    1.7
    0.902
    6
    37
    12
    15
    14
    200
    2.66
    11.9
    6
    0
    55
    8
    0
    0
    1
    6.1
    2
    0
    0
    0
    4
    211
    2020
    1
    3
    3.43
    0.25
    12
    29
    21
    0.2
    1.333
    2
    21
    7
    10
    8
    131
    2.81
    12.4
    4.14
    0
    23
    15
    0
    0
    0.9
    9
    3
    0
    1
    1
    1
    91
    2021
    5
    3
    2.25
    0.625
    26
    81
    64
    1.9
    0.969
    4
    49
    13
    19
    16
    191
    2.06
    11.4
    6.23
    0
    64
    49
    0
    0
    0.6
    6.9
    1.8
    0
    0
    1
    3
    250
    2022
    3
    3
    2.98
    0.5
    33
    65
    48.1
    0.8
    0.89
    4
    30
    13
    17
    16
    129
    2.31
    12.1
    5
    0
    50
    43
    0
    0
    0.7
    5.6
    2.4
    0
    0
    0
    0
    182
    2023
    4
    5
    3.58
    0.444
    31
    74
    65.1
    0.1
    1.071
    8
    54
    16
    33
    26
    119
    3.36
    10.2
    4.63
    0
    65
    56
    0
    0
    1.1
    7.4
    2.2
    0
    1
    0
    2
    268
    2024
    2
    3
    3.49
    0.4
    4
    58
    56.2
    0.3
    1.341
    4
    58
    18
    25
    22
    114
    3.1
    9.2
    3.22
    0
    59
    8
    0
    0
    0.6
    9.2
    2.9
    0
    2
    0
    7
    244