Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryan Weathers

Ryan Weathers đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 62 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 21 L, ERA 5.08, 198 SO, WHIP 1.401, và WAR 0.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryan Weathers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryan Weathers.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ryan Weathers
    TênRyan Weathers
    Ngày sinh17 tháng 12, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2021

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryan Weathers đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 62 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS47 trận (hạng 2.455)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W10 (hạng 3.988)
    L21 (hạng 3.104)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA5.08 (hạng 7.561)
    IP242.2 (hạng 3.856)
    SO198 (hạng 3.221)
    BB87 (hạng 4.044)
    H253 (hạng 3.807)
    HR43 (hạng 2.288)
    SO97.34 (hạng 2.363)
    BB93.23 (hạng 7.648)
    H99.38 (hạng 6.017)
    HR91.59 (hạng 1.419)
    WHIP1.401 (hạng 7.339)
    WAR0.8 (hạng 3.990)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ryan Weathers đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS16
    W5
    L6
    ERA3.63
    IP86.2
    SO80
    BB24
    H78
    HR11
    SO98.31
    BB92.49
    H98.1
    HR91.14
    WHIP1.177
    WAR2.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 80 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 94.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.65 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryan Weathers đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.1, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Weathers

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    4
    7
    5.32
    0.364
    1
    72
    94.2
    -0.3
    1.384
    20
    101
    30
    57
    56
    73
    5.44
    6.8
    2.4
    18
    30
    1
    0
    0
    1.9
    9.6
    2.9
    1
    3
    1
    2
    401
    2022
    0
    0
    9.82
    0
    0
    3
    3.2
    -0.2
    2.727
    0
    6
    4
    4
    4
    43
    4.75
    7.4
    0.75
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    14.7
    9.8
    0
    0
    0
    0
    21
    2023
    1
    8
    6.55
    0.111
    0
    43
    57.2
    -0.8
    1.682
    12
    68
    29
    44
    42
    67
    6.03
    6.7
    1.48
    12
    15
    0
    0
    0
    1.9
    10.6
    4.5
    0
    1
    0
    1
    257
    2024
    5
    6
    3.63
    0.455
    0
    80
    86.2
    2.1
    1.177
    11
    78
    24
    39
    35
    125
    4.11
    8.3
    3.33
    16
    16
    0
    0
    0
    1.1
    8.1
    2.5
    1
    9
    1
    2
    367