Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryne Nelson

Ryne Nelson đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 60 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 15 L, ERA 4.57, 238 SO, WHIP 1.307, và WAR 2.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryne Nelson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryne Nelson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ryne Nelson
    TênRyne Nelson
    Ngày sinh1 tháng 2, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryne Nelson đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 60 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS55 trận (hạng 2.270)
    GF2 trận (hạng 7.692)
    W19 (hạng 3.010)
    L15 (hạng 3.662)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.57 (hạng 6.273)
    IP313 (hạng 3.417)
    SO238 (hạng 2.891)
    BB86 (hạng 4.064)
    H323 (hạng 3.367)
    HR43 (hạng 2.288)
    SO96.84 (hạng 2.887)
    BB92.47 (hạng 9.825)
    H99.29 (hạng 6.284)
    HR91.24 (hạng 2.552)
    WHIP1.307 (hạng 9.205)
    WAR2.4 (hạng 2.923)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ryne Nelson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS25
    GF1
    W10
    L6
    SV1
    ERA4.24
    IP150.2
    SO126
    BB34
    H155
    HR17
    SO97.53
    BB92.03
    H99.26
    HR91.02
    WHIP1.254
    WAR1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 126 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 150.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryne Nelson đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 5.9, IP: 6.1, SO: 7, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryne Nelson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    1
    1
    1.47
    0.5
    0
    16
    18.1
    0.8
    0.818
    2
    9
    6
    4
    3
    278
    3.77
    7.9
    2.67
    3
    3
    0
    0
    0
    1
    4.4
    2.9
    0
    0
    1
    0
    69
    2023
    8
    8
    5.31
    0.5
    0
    96
    144
    0
    1.424
    24
    159
    46
    87
    85
    83
    5.07
    6
    2.09
    27
    29
    1
    0
    0
    1.5
    9.9
    2.9
    1
    1
    0
    6
    619
    2024
    10
    6
    4.24
    0.625
    1
    126
    150.2
    1.6
    1.254
    17
    155
    34
    73
    71
    99
    3.74
    7.5
    3.71
    25
    28
    1
    0
    0
    1
    9.3
    2
    0
    5
    2
    4
    630