Seranthony Domínguez đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 255 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 19 L, ERA 3.59, 281 SO, WHIP 1.196, và WAR 4.0.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Seranthony Domínguez |
Ngày sinh | 25 tháng 11, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Seranthony Domínguez đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 255 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 76 trận (hạng 1.063) |
W | 19 (hạng 3.010) |
L | 19 (hạng 3.282) |
SV | 38 (hạng 455) |
ERA | 3.59 (hạng 2.759) |
IP | 243.1 (hạng 3.846) |
SO | 281 (hạng 2.572) |
BB | 99 (hạng 3.785) |
H | 192 (hạng 4.315) |
HR | 30 (hạng 2.965) |
SO9 | 10.39 (hạng 424) |
BB9 | 3.66 (hạng 6.124) |
H9 | 7.1 (hạng 10.830) |
HR9 | 1.11 (hạng 3.186) |
WHIP | 1.196 (hạng 10.606) |
WAR | 4.0 (hạng 2.359) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Seranthony Domínguez đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 27 |
W | 3 |
L | 4 |
SV | 11 |
ERA | 4.45 |
IP | 58.2 |
SO | 68 |
BB | 21 |
H | 52 |
HR | 12 |
SO9 | 10.43 |
BB9 | 3.22 |
H9 | 7.98 |
HR9 | 1.84 |
WHIP | 1.244 |
WAR | 0.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 6 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2018, 74 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 58.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2018, 2.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 0 ERA
🎯 Thành tích postseason
Seranthony Domínguez đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 1.18, IP: 15.3, SO: 25, W: 2, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Seranthony Domínguez
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 2 | 5 | 2.95 | 0.286 | 16 | 74 | 58 | 2.1 | 0.931 | 4 | 32 | 22 | 19 | 19 | 140 | 2.85 | 11.5 | 3.36 | 0 | 53 | 24 | 0 | 0 | 0.6 | 5 | 3.4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 231 |
2019 | 3 | 0 | 4.01 | 1 | 0 | 29 | 24.2 | 0 | 1.459 | 3 | 24 | 12 | 13 | 11 | 112 | 4.02 | 10.6 | 2.42 | 0 | 27 | 2 | 0 | 0 | 1.1 | 8.8 | 4.4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 110 |
2021 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.17 | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
2022 | 6 | 5 | 3 | 0.545 | 9 | 61 | 51 | 1.4 | 1.137 | 4 | 36 | 22 | 18 | 17 | 133 | 3.09 | 10.8 | 2.77 | 0 | 54 | 16 | 0 | 0 | 0.7 | 6.4 | 3.9 | 0 | 1 | 1 | 3 | 207 |
2023 | 5 | 5 | 3.78 | 0.5 | 2 | 48 | 50 | 0.4 | 1.4 | 7 | 48 | 22 | 25 | 21 | 114 | 4.84 | 8.6 | 2.18 | 0 | 57 | 7 | 0 | 0 | 1.3 | 8.6 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 224 |
2024 | 3 | 4 | 4.45 | 0.429 | 11 | 68 | 58.2 | 0.1 | 1.244 | 12 | 52 | 21 | 32 | 29 | 90 | 4.68 | 10.4 | 3.24 | 0 | 63 | 27 | 0 | 0 | 1.8 | 8 | 3.2 | 1 | 2 | 0 | 8 | 255 |