Tổng hợp thành tích ném bóng của Seung-Hwan Oh

  • 7 tháng 5, 2025

Seung-Hwan Oh đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2019, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 232 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 13 L, ERA 3.31, 252 SO, WHIP 1.152, và WAR 4.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Seung-Hwan Oh
TênSeung-Hwan Oh
Ngày sinh15 tháng 7, 1982
Quốc tịch
Hàn Quốc
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Seung-Hwan Oh

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Seung-Hwan Oh.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Seung-Hwan Oh đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2019, ra sân tổng cộng 232 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF88 trận (hạng 885)
    W16 (hạng 3.288)
    L13 (hạng 3.907)
    SV42 (hạng 420)
    ERA3.31 (hạng 1.985)
    IP225.2 (hạng 3.991)
    SO252 (hạng 2.791)
    BB56 (hạng 4.946)
    H204 (hạng 4.207)
    HR29 (hạng 3.039)
    SO910.05 (hạng 505)
    BB92.23 (hạng 10.326)
    H98.14 (hạng 9.573)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.152 (hạng 10.876)
    WAR4.4 (hạng 2.236)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2019)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2019, Seung-Hwan Oh đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF5
    W3
    L1
    ERA9.33
    IP18.1
    SO16
    BB6
    H29
    HR6
    SO97.85
    BB92.95
    H914.24
    HR92.95
    WHIP1.909
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 103 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 79.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2016, 1.93 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Seung-Hwan Oh chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Seung-Hwan Oh

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    6
    3
    1.92
    0.667
    19
    103
    79.2
    2.9
    0.916
    5
    55
    18
    20
    17
    212
    2.13
    11.6
    5.72
    0
    76
    35
    0
    0
    0.6
    6.2
    2
    0
    2
    3
    3
    313
    2017
    1
    6
    4.1
    0.143
    20
    54
    59.1
    -0.1
    1.399
    10
    68
    15
    31
    27
    103
    4.44
    8.2
    3.6
    0
    62
    38
    0
    0
    1.5
    10.3
    2.3
    0
    3
    9
    1
    264
    2018
    6
    3
    2.63
    0.667
    3
    79
    68.1
    2.3
    1.01
    8
    52
    17
    21
    20
    168
    3.29
    10.4
    4.65
    0
    73
    10
    0
    0
    1.1
    6.8
    2.2
    0
    4
    1
    3
    274
    2019
    3
    1
    9.33
    0.75
    0
    16
    18.1
    -0.7
    1.909
    6
    29
    6
    19
    19
    56
    6.7
    7.9
    2.67
    0
    21
    5
    0
    0
    2.9
    14.2
    2.9
    0
    0
    0
    2
    88