Shane Bieber đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 136 trận ra sân. Anh ghi được 62 W, 32 L, ERA 3.22, 958 SO, WHIP 1.115, và WAR 17.8.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Shane Bieber |
Ngày sinh | 31 tháng 5, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Shane Bieber đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 136 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 134 trận (hạng 1.196) |
GF | 1 trận (hạng 8.563) |
W | 62 (hạng 1.181) |
L | 32 (hạng 2.332) |
ERA | 3.22 (hạng 1.790) |
IP | 843 (hạng 1.572) |
SHO | 2 (hạng 1.719) |
CG | 5 (hạng 2.696) |
SO | 958 (hạng 616) |
BB | 188 (hạng 2.541) |
H | 752 (hạng 1.754) |
HR | 94 (hạng 1.028) |
SO9 | 10.23 (hạng 460) |
BB9 | 2.01 (hạng 10.598) |
H9 | 8.03 (hạng 9.783) |
HR9 | 1 (hạng 3.876) |
WHIP | 1.115 (hạng 11.036) |
WAR | 17.8 (hạng 691) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Shane Bieber đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 2 |
W | 2 |
IP | 12 |
SO | 20 |
BB | 1 |
H | 10 |
HR | 0 |
SO9 | 15 |
BB9 | 0.75 |
H9 | 7.5 |
WHIP | 0.917 |
WAR | 0.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2019, 15 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2019, 259 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2019, 214.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2019, 4.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 0 ERA
🎯 Thành tích postseason
Shane Bieber đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 5.2, IP: 17.3, SO: 22, W: 1, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Shane Bieber
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 11 | 5 | 4.55 | 0.688 | 0 | 118 | 114.2 | 1.1 | 1.334 | 13 | 130 | 23 | 60 | 58 | 95 | 3.23 | 9.3 | 5.13 | 19 | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.2 | 1.8 | 0 | 2 | 0 | 5 | 485 |
2019 | 15 | 8 | 3.28 | 0.652 | 0 | 259 | 214.1 | 4.8 | 1.054 | 31 | 186 | 40 | 86 | 78 | 144 | 3.32 | 10.9 | 6.48 | 33 | 34 | 1 | 3 | 2 | 1.3 | 7.8 | 1.7 | 1 | 6 | 1 | 6 | 859 |
2020 | 8 | 1 | 1.63 | 0.889 | 0 | 122 | 77.1 | 3.2 | 0.866 | 7 | 46 | 21 | 15 | 14 | 273 | 2.07 | 14.2 | 5.81 | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 5.4 | 2.4 | 0 | 1 | 0 | 5 | 297 |
2021 | 7 | 4 | 3.17 | 0.636 | 0 | 134 | 96.2 | 2.6 | 1.21 | 11 | 84 | 33 | 36 | 34 | 136 | 3.03 | 12.5 | 4.06 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 3.1 | 0 | 4 | 0 | 5 | 405 |
2022 | 13 | 8 | 2.88 | 0.619 | 0 | 198 | 200 | 3.5 | 1.04 | 18 | 172 | 36 | 70 | 64 | 131 | 2.87 | 8.9 | 5.5 | 31 | 31 | 0 | 1 | 0 | 0.8 | 7.7 | 1.6 | 1 | 2 | 0 | 5 | 791 |
2023 | 6 | 6 | 3.8 | 0.5 | 0 | 107 | 128 | 1.9 | 1.234 | 14 | 124 | 34 | 56 | 54 | 112 | 3.87 | 7.5 | 3.15 | 21 | 21 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.7 | 2.4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 533 |
2024 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 20 | 12 | 0.7 | 0.917 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0.08 | 15 | 20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 |