Shintaro Fujinami đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2023, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 64 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 8 L, ERA 7.18, 83 SO, WHIP 1.494, và WAR −2.0.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Shintaro Fujinami |
Ngày sinh | 12 tháng 4, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Shintaro Fujinami đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2023, ra sân tổng cộng 64 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 7 trận (hạng 4.825) |
GF | 19 trận (hạng 3.466) |
W | 7 (hạng 4.533) |
L | 8 (hạng 4.766) |
SV | 2 (hạng 2.859) |
ERA | 7.18 (hạng 9.889) |
IP | 79 (hạng 5.919) |
SO | 83 (hạng 4.792) |
BB | 45 (hạng 5.363) |
H | 73 (hạng 6.202) |
HR | 9 (hạng 5.208) |
SO9 | 9.46 (hạng 717) |
BB9 | 5.13 (hạng 2.700) |
H9 | 8.32 (hạng 9.190) |
HR9 | 1.03 (hạng 3.680) |
WHIP | 1.494 (hạng 5.673) |
WAR | −2.0 (hạng 11.563) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2023)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2023, Shintaro Fujinami đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 7 |
GF | 19 |
W | 7 |
L | 8 |
SV | 2 |
ERA | 7.18 |
IP | 79 |
SO | 83 |
BB | 45 |
H | 73 |
HR | 9 |
SO9 | 9.46 |
BB9 | 5.13 |
H9 | 8.32 |
HR9 | 1.03 |
WHIP | 1.494 |
WAR | −2.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 83 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 79 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, −2.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 7.18 ERA
🎯 Thành tích postseason
Shintaro Fujinami chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Shintaro Fujinami
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 7 | 8 | 7.18 | 0.467 | 2 | 83 | 79 | -2 | 1.494 | 9 | 73 | 45 | 65 | 63 | 58 | 4.61 | 9.5 | 1.84 | 7 | 64 | 19 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | 5.1 | 0 | 7 | 1 | 8 | 357 |