Tổng hợp thành tích ném bóng của Simeon Woods Richardson

Simeon Woods Richardson đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 30 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 6 L, ERA 4.33, 125 SO, WHIP 1.312, và WAR 1.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Simeon Woods Richardson
TênSimeon Woods Richardson
Ngày sinh27 tháng 9, 2000
Quốc tịch
Hoa Kỳ
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Simeon Woods Richardson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Simeon Woods Richardson.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Simeon Woods Richardson đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 30 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS29 trận (hạng 3.087)
    W5 (hạng 5.002)
    L6 (hạng 5.258)
    ERA4.33 (hạng 5.377)
    IP143.1 (hạng 4.813)
    SO125 (hạng 4.058)
    BB53 (hạng 5.046)
    H135 (hạng 5.011)
    HR18 (hạng 3.935)
    SO97.85 (hạng 1.907)
    BB93.33 (hạng 7.281)
    H98.48 (hạng 8.823)
    HR91.13 (hạng 3.043)
    WHIP1.312 (hạng 9.087)
    WAR1.8 (hạng 3.225)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Simeon Woods Richardson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W5
    L5
    ERA4.17
    IP133.2
    SO117
    BB48
    H125
    HR16
    SO97.88
    BB93.23
    H98.42
    HR91.08
    WHIP1.294
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 117 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 133.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.6 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Simeon Woods Richardson chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Simeon Woods Richardson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    1
    3.6
    0
    0
    3
    5
    -0.1
    1
    1
    3
    2
    3
    2
    116
    5.71
    5.4
    1.5
    1
    1
    0
    0
    0
    1.8
    5.4
    3.6
    0
    0
    0
    1
    20
    2023
    0
    0
    9.64
    0
    0
    5
    4.2
    -0.1
    2.143
    1
    7
    3
    5
    5
    49
    5.83
    9.6
    1.67
    0
    1
    0
    0
    0
    1.9
    13.5
    5.8
    0
    0
    0
    0
    24
    2024
    5
    5
    4.17
    0.5
    0
    117
    133.2
    2
    1.294
    16
    125
    48
    63
    62
    99
    4.12
    7.9
    2.44
    28
    28
    0
    0
    0
    1.1
    8.4
    3.2
    0
    3
    0
    3
    569