Tổng hợp thành tích ném bóng của Slim Sallee

Slim Sallee đã thi đấu tại MLB từ 1908 đến 1921, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 476 trận ra sân. Anh ghi được 174 W, 143 L, ERA 2.56, 836 SO, WHIP 1.17, và WAR 35.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Slim Sallee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Slim Sallee.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Slim Sallee
    TênSlim Sallee
    Ngày sinh3 tháng 2, 1885
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1908

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Slim Sallee đã thi đấu tại MLB từ năm 1908 đến 1921, ra sân tổng cộng 476 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS306 trận (hạng 336)
    GF123 trận (hạng 589)
    W174 (hạng 181)
    L143 (hạng 195)
    SV36 (hạng 468)
    ERA2.56 (hạng 892)
    IP2821.2 (hạng 171)
    SHO25 (hạng 174)
    CG189 (hạng 153)
    SO836 (hạng 799)
    BB573 (hạng 619)
    H2.729 (hạng 180)
    HR68 (hạng 1.504)
    SO92.67 (hạng 9.335)
    BB91.83 (hạng 10.779)
    H98.7 (hạng 8.214)
    HR90.22 (hạng 8.656)
    WHIP1.17 (hạng 10.786)
    WAR35.3 (hạng 217)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1921)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1921, Slim Sallee đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF19
    W6
    L4
    SV2
    ERA3.64
    IP96.1
    SO23
    BB14
    H115
    HR7
    SO92.15
    BB91.31
    H910.74
    HR90.65
    WHIP1.339
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1919, 21 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1912, 108 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1912, 294 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1912, 6.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1919, 2.06 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Slim Sallee đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 3.51, IP: 28.2, SO: 6, W: 1, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Slim Sallee

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1908
    3
    8
    3.15
    0.273
    0
    39
    128.2
    -0.1
    1.399
    1
    144
    36
    65
    45
    75
    2.51
    2.7
    1.08
    12
    25
    7
    7
    1
    0.1
    10.1
    2.5
    1
    3
    0
    2
    549
    1909
    10
    11
    2.42
    0.476
    0
    55
    219
    0.2
    1.288
    3
    223
    59
    107
    59
    104
    2.77
    2.3
    0.93
    27
    32
    5
    12
    1
    0.1
    9.2
    2.4
    0
    5
    0
    1
    910
    1910
    7
    8
    2.97
    0.467
    2
    46
    115
    2.5
    1.183
    4
    112
    24
    44
    38
    100
    2.62
    3.6
    1.92
    13
    18
    5
    9
    1
    0.3
    8.8
    1.9
    0
    1
    0
    0
    472
    1911
    15
    9
    2.76
    0.625
    3
    74
    245
    3.3
    1.216
    6
    234
    64
    102
    75
    121
    3.33
    2.7
    1.16
    30
    36
    3
    18
    1
    0.2
    8.6
    2.4
    0
    5
    0
    0
    981
    1912
    16
    17
    2.6
    0.485
    6
    108
    294
    6.1
    1.228
    6
    289
    72
    122
    85
    131
    3.18
    3.3
    1.5
    32
    48
    13
    20
    3
    0.2
    8.8
    2.2
    1
    6
    0
    5
    1203
    1913
    19
    15
    2.71
    0.559
    5
    106
    276
    6.1
    1.149
    11
    257
    60
    98
    83
    118
    3.01
    3.5
    1.77
    30
    50
    15
    18
    3
    0.4
    8.4
    2
    0
    5
    0
    2
    1109
    1914
    18
    17
    2.1
    0.514
    6
    105
    282.1
    5.7
    1.148
    5
    252
    72
    92
    66
    133
    2.78
    3.3
    1.46
    29
    46
    16
    18
    3
    0.2
    8
    2.3
    0
    9
    0
    0
    1152
    1915
    13
    17
    2.84
    0.433
    3
    91
    275.1
    1
    1.097
    6
    245
    57
    121
    87
    99
    2.69
    3
    1.6
    33
    46
    13
    17
    2
    0.2
    8
    1.9
    0
    3
    0
    0
    1128
    1916
    14
    9
    2.18
    0.609
    1
    63
    181.2
    3.1
    1.123
    4
    171
    33
    52
    44
    115
    2.49
    3.1
    1.91
    18
    31
    8
    11
    4
    0.2
    8.5
    1.6
    0
    2
    0
    1
    718
    1917
    18
    7
    2.17
    0.72
    4
    54
    215.2
    1.8
    1.08
    4
    199
    34
    70
    52
    117
    2.49
    2.3
    1.59
    24
    34
    9
    18
    1
    0.2
    8.3
    1.4
    1
    1
    0
    0
    861
    1918
    8
    8
    2.25
    0.5
    2
    33
    132
    1.8
    1.015
    3
    122
    12
    44
    33
    118
    2.3
    2.3
    2.75
    16
    18
    2
    12
    1
    0.2
    8.3
    0.8
    1
    0
    0
    1
    531
    1919
    21
    7
    2.06
    0.75
    0
    24
    227.2
    3.9
    1.059
    4
    221
    20
    63
    52
    136
    2.78
    0.9
    1.2
    28
    29
    1
    22
    4
    0.2
    8.7
    0.8
    0
    1
    0
    0
    893
    1920
    6
    6
    3.11
    0.5
    2
    15
    133
    -0.4
    1.211
    4
    145
    16
    64
    46
    98
    3.37
    1
    0.94
    14
    26
    7
    7
    0
    0.3
    9.8
    1.1
    1
    2
    0
    0
    549
    1921
    6
    4
    3.64
    0.6
    2
    23
    96.1
    0.3
    1.339
    7
    115
    14
    48
    39
    102
    4.04
    2.1
    1.64
    0
    37
    19
    0
    0
    0.7
    10.7
    1.3
    0
    0
    0
    0
    405