Tổng hợp thành tích ném bóng của Sonny Gray

Sonny Gray đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2024, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 307 trận ra sân. Anh ghi được 111 W, 94 L, ERA 3.51, 1.724 SO, WHIP 1.193, và WAR 32.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Sonny Gray

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Sonny Gray.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Sonny Gray
    TênSonny Gray
    Ngày sinh7 tháng 11, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Sonny Gray đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2024, ra sân tổng cộng 307 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS298 trận (hạng 361)
    GF2 trận (hạng 7.692)
    W111 (hạng 515)
    L94 (hạng 643)
    ERA3.51 (hạng 2.541)
    IP1737.1 (hạng 604)
    SHO4 (hạng 1.229)
    CG6 (hạng 2.549)
    SO1.724 (hạng 146)
    BB583 (hạng 591)
    H1.490 (hạng 775)
    HR167 (hạng 407)
    SO98.93 (hạng 1.185)
    BB93.02 (hạng 8.296)
    H97.72 (hạng 10.250)
    HR90.87 (hạng 4.845)
    WHIP1.193 (hạng 10.636)
    WAR32.3 (hạng 258)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Sonny Gray đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W13
    L9
    ERA3.84
    IP166.1
    SO203
    BB39
    H142
    HR21
    SO910.98
    BB92.11
    H97.68
    HR91.14
    WHIP1.088
    WAR1.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2014, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 205 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2014, 219 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 6.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 2.67 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Sonny Gray đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 2.86, IP: 22, SO: 24, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Sonny Gray

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    5
    3
    2.67
    0.625
    0
    67
    64
    1.4
    1.109
    4
    51
    20
    22
    19
    146
    2.7
    9.4
    3.35
    10
    12
    0
    0
    0
    0.6
    7.2
    2.8
    1
    0
    0
    2
    261
    2014
    14
    10
    3.08
    0.583
    0
    183
    219
    3.3
    1.192
    15
    187
    74
    84
    75
    120
    3.46
    7.5
    2.47
    33
    33
    0
    2
    2
    0.6
    7.7
    3
    0
    7
    2
    15
    899
    2015
    14
    7
    2.73
    0.667
    0
    169
    208
    5.4
    1.082
    17
    166
    59
    71
    63
    143
    3.45
    7.3
    2.86
    31
    31
    0
    3
    2
    0.7
    7.2
    2.6
    0
    2
    0
    13
    831
    2016
    5
    11
    5.69
    0.313
    0
    94
    117
    -0.3
    1.496
    18
    133
    42
    80
    74
    72
    4.67
    7.2
    2.24
    22
    22
    0
    0
    0
    1.4
    10.2
    3.2
    0
    2
    0
    15
    517
    2017
    10
    12
    3.55
    0.455
    0
    153
    162.1
    2.5
    1.207
    19
    139
    57
    79
    64
    122
    3.9
    8.5
    2.68
    27
    27
    0
    1
    0
    1.1
    7.7
    3.2
    0
    3
    1
    11
    678
    2018
    11
    9
    4.9
    0.55
    0
    123
    130.1
    0.1
    1.496
    14
    138
    57
    73
    71
    86
    4.17
    8.5
    2.16
    23
    30
    2
    0
    0
    1
    9.5
    3.9
    1
    8
    0
    9
    582
    2019
    11
    8
    2.87
    0.579
    0
    205
    175.1
    6.2
    1.084
    17
    122
    68
    59
    56
    162
    3.42
    10.5
    3.01
    31
    31
    0
    0
    0
    0.9
    6.3
    3.5
    1
    7
    1
    7
    708
    2020
    5
    3
    3.7
    0.625
    0
    72
    56
    0.8
    1.214
    4
    42
    26
    26
    23
    133
    3.05
    11.6
    2.77
    11
    11
    0
    0
    0
    0.6
    6.8
    4.2
    1
    2
    0
    7
    235
    2021
    7
    9
    4.19
    0.438
    0
    155
    135.1
    3.1
    1.219
    19
    115
    50
    67
    63
    112
    3.99
    10.3
    3.1
    26
    26
    0
    0
    0
    1.3
    7.6
    3.3
    0
    8
    1
    9
    575
    2022
    8
    5
    3.08
    0.615
    0
    117
    119.2
    2.4
    1.128
    11
    99
    36
    44
    41
    126
    3.4
    8.8
    3.25
    24
    24
    0
    0
    0
    0.8
    7.4
    2.7
    0
    6
    0
    3
    488
    2023
    8
    8
    2.79
    0.5
    0
    183
    184
    5.6
    1.147
    8
    156
    55
    59
    57
    157
    2.83
    9
    3.33
    32
    32
    0
    0
    0
    0.4
    7.6
    2.7
    1
    6
    0
    6
    754
    2024
    13
    9
    3.84
    0.591
    0
    203
    166.1
    1.8
    1.088
    21
    142
    39
    79
    71
    109
    3.12
    11
    5.21
    28
    28
    0
    0
    0
    1.1
    7.7
    2.1
    1
    3
    0
    7
    671