Tổng hợp thành tích ném bóng của Steve Cishek

Steve Cishek đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2022, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 737 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 43 L, ERA 2.98, 743 SO, WHIP 1.2, và WAR 13.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Steve Cishek

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Steve Cishek.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Steve Cishek
    TênSteve Cishek
    Ngày sinh18 tháng 6, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2010

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Steve Cishek đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2022, ra sân tổng cộng 737 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF312 trận (hạng 110)
    W33 (hạng 2.098)
    L43 (hạng 1.802)
    SV133 (hạng 108)
    ERA2.98 (hạng 1.316)
    IP710.2 (hạng 1.848)
    SO743 (hạng 952)
    BB288 (hạng 1.674)
    H565 (hạng 2.291)
    HR54 (hạng 1.885)
    SO99.41 (hạng 737)
    BB93.65 (hạng 6.147)
    H97.16 (hạng 10.791)
    HR90.68 (hạng 6.253)
    WHIP1.2 (hạng 10.552)
    WAR13.6 (hạng 932)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2022)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2022, Steve Cishek đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF12
    W1
    L4
    SV1
    ERA4.21
    IP66.1
    SO74
    BB27
    H54
    HR11
    SO910.04
    BB93.66
    H97.33
    HR91.49
    WHIP1.221
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2012, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2014, 84 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 70.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2013, 2.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2010, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Steve Cishek đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 0.2, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Steve Cishek

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    4.1
    0.2
    0.462
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    2.39
    6.2
    3
    0
    3
    2
    0
    0
    0
    2.1
    2.1
    0
    0
    0
    0
    15
    2011
    2
    1
    2.63
    0.667
    3
    55
    54.2
    1.2
    1.171
    1
    45
    19
    18
    16
    149
    2.46
    9.1
    2.89
    0
    45
    21
    0
    0
    0.2
    7.4
    3.1
    0
    3
    7
    5
    229
    2012
    5
    2
    2.69
    0.714
    15
    68
    63.2
    1.2
    1.304
    3
    54
    29
    26
    19
    152
    3.22
    9.6
    2.34
    0
    68
    36
    0
    0
    0.4
    7.6
    4.1
    1
    6
    6
    1
    275
    2013
    4
    6
    2.33
    0.4
    34
    74
    69.2
    2.1
    1.077
    3
    53
    22
    19
    18
    167
    2.52
    9.6
    3.36
    0
    69
    62
    0
    0
    0.4
    6.8
    2.8
    0
    2
    6
    1
    281
    2014
    4
    5
    3.17
    0.444
    39
    84
    65.1
    0.9
    1.209
    3
    58
    21
    26
    23
    117
    2.17
    11.6
    4
    0
    67
    55
    0
    0
    0.4
    8
    2.9
    0
    1
    2
    1
    275
    2015
    2
    6
    3.58
    0.25
    4
    48
    55.1
    -0.2
    1.482
    4
    55
    27
    26
    22
    109
    3.86
    7.8
    1.78
    0
    59
    23
    0
    0
    0.7
    8.9
    4.4
    0
    1
    3
    1
    243
    2016
    4
    6
    2.81
    0.4
    25
    76
    64
    1.6
    1.016
    8
    44
    21
    21
    20
    144
    3.57
    10.7
    3.62
    0
    62
    40
    0
    0
    1.1
    6.2
    3
    0
    4
    2
    4
    258
    2017
    3
    2
    2.01
    0.6
    1
    41
    44.2
    1.5
    0.896
    3
    26
    14
    10
    10
    211
    3.34
    8.3
    2.93
    0
    49
    11
    0
    0
    0.6
    5.2
    2.8
    1
    3
    1
    3
    174
    2018
    4
    3
    2.18
    0.571
    4
    78
    70.1
    2
    1.038
    5
    45
    28
    19
    17
    192
    3.44
    10
    2.79
    0
    80
    10
    0
    0
    0.6
    5.8
    3.6
    0
    9
    4
    2
    288
    2019
    4
    6
    2.95
    0.4
    7
    57
    64
    1.7
    1.203
    7
    48
    29
    22
    21
    150
    4.54
    8
    1.97
    0
    70
    23
    0
    0
    1
    6.8
    4.1
    0
    7
    1
    4
    267
    2020
    0
    0
    5.4
    0
    0
    21
    20
    -0.2
    1.5
    4
    21
    9
    12
    12
    83
    5.64
    9.5
    2.33
    0
    22
    8
    0
    0
    1.8
    9.5
    4.1
    0
    4
    0
    0
    93
    2021
    0
    2
    3.42
    0
    0
    64
    68.1
    1.2
    1.493
    2
    61
    41
    32
    26
    131
    3.74
    8.4
    1.56
    0
    74
    9
    0
    0
    0.3
    8
    5.4
    2
    6
    5
    4
    308
    2022
    1
    4
    4.21
    0.2
    1
    74
    66.1
    0.4
    1.221
    11
    54
    27
    33
    31
    94
    4.85
    10
    2.74
    0
    69
    12
    0
    0
    1.5
    7.3
    3.7
    0
    13
    1
    3
    287