Tổng hợp thành tích ném bóng của Taijuan Walker

Taijuan Walker đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2024, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 217 trận ra sân. Anh ghi được 72 W, 63 L, ERA 4.19, 1.002 SO, WHIP 1.274, và WAR 10.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Taijuan Walker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Taijuan Walker.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Taijuan Walker
    TênTaijuan Walker
    Ngày sinh13 tháng 8, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Taijuan Walker đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2024, ra sân tổng cộng 217 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS209 trận (hạng 716)
    GF3 trận (hạng 7.062)
    W72 (hạng 987)
    L63 (hạng 1.195)
    ERA4.19 (hạng 4.884)
    IP1154.1 (hạng 1.121)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG3 (hạng 3.161)
    SO1.002 (hạng 560)
    BB392 (hạng 1.149)
    H1.079 (hạng 1.209)
    HR165 (hạng 415)
    SO97.81 (hạng 1.943)
    BB93.06 (hạng 8.176)
    H98.41 (hạng 8.983)
    HR91.29 (hạng 2.336)
    WHIP1.274 (hạng 9.722)
    WAR10.9 (hạng 1.165)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Taijuan Walker đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS15
    GF1
    W3
    L7
    ERA7.1
    IP83.2
    SO58
    BB37
    H107
    HR24
    SO96.24
    BB93.98
    H911.51
    HR92.58
    WHIP1.721
    WAR−1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2015, 157 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 172.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Taijuan Walker đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 36, IP: 1, SO: 3, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Taijuan Walker

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    1
    0
    3.6
    1
    0
    12
    15
    0.1
    1
    0
    11
    4
    7
    6
    105
    2.25
    7.2
    3
    3
    3
    0
    0
    0
    0
    6.6
    2.4
    0
    0
    0
    0
    60
    2014
    2
    3
    2.61
    0.4
    0
    34
    38
    0.9
    1.289
    2
    31
    18
    12
    11
    141
    3.68
    8.1
    1.89
    5
    8
    2
    1
    0
    0.5
    7.3
    4.3
    1
    3
    1
    2
    160
    2015
    11
    8
    4.56
    0.579
    0
    157
    169.2
    1.2
    1.196
    25
    163
    40
    92
    86
    84
    4.07
    8.3
    3.93
    29
    29
    0
    1
    0
    1.3
    8.6
    2.1
    1
    9
    1
    4
    706
    2016
    8
    11
    4.22
    0.421
    0
    119
    134.1
    0.3
    1.236
    27
    129
    37
    75
    63
    96
    4.99
    8
    3.22
    25
    25
    0
    1
    1
    1.8
    8.6
    2.5
    1
    8
    2
    4
    573
    2017
    9
    9
    3.49
    0.5
    0
    146
    157.1
    2.6
    1.328
    17
    148
    61
    76
    61
    135
    4.04
    8.4
    2.39
    28
    28
    0
    0
    0
    1
    8.5
    3.5
    1
    9
    7
    7
    684
    2018
    0
    0
    3.46
    0
    0
    9
    13
    0.2
    1.538
    1
    15
    5
    5
    5
    124
    3.93
    6.2
    1.8
    3
    3
    0
    0
    0
    0.7
    10.4
    3.5
    0
    0
    0
    0
    56
    2019
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1
    0.1
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    1.21
    9
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    4
    2020
    4
    3
    2.7
    0.571
    0
    50
    53.1
    1.3
    1.163
    8
    43
    19
    23
    16
    162
    4.56
    8.4
    2.63
    11
    11
    0
    0
    0
    1.4
    7.3
    3.2
    0
    4
    0
    1
    225
    2021
    7
    11
    4.47
    0.389
    0
    146
    159
    0.5
    1.182
    26
    133
    55
    84
    79
    90
    4.57
    8.3
    2.65
    29
    30
    0
    0
    0
    1.5
    7.5
    3.1
    0
    4
    0
    5
    654
    2022
    12
    5
    3.49
    0.706
    0
    132
    157.1
    2.7
    1.195
    15
    143
    45
    63
    61
    111
    3.65
    7.6
    2.93
    29
    29
    0
    0
    0
    0.9
    8.2
    2.6
    0
    6
    1
    0
    649
    2023
    15
    6
    4.38
    0.714
    0
    138
    172.2
    2.6
    1.309
    20
    155
    71
    87
    84
    98
    4.53
    7.2
    1.94
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    8.1
    3.7
    1
    8
    1
    3
    733
    2024
    3
    7
    7.1
    0.3
    0
    58
    83.2
    -1.6
    1.721
    24
    107
    37
    68
    66
    57
    6.94
    6.2
    1.57
    15
    19
    1
    0
    0
    2.6
    11.5
    4
    0
    3
    0
    0
    381