Tổng hợp thành tích ném bóng của Tanner Scott

Tanner Scott đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 383 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 24 L, ERA 3.56, 486 SO, WHIP 1.356, và WAR 9.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tanner Scott

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tanner Scott.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tanner Scott
    TênTanner Scott
    Ngày sinh22 tháng 7, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tanner Scott đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 383 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF134 trận (hạng 519)
    W31 (hạng 2.197)
    L24 (hạng 2.871)
    SV55 (hạng 331)
    ERA3.56 (hạng 2.674)
    IP368.2 (hạng 3.113)
    SO486 (hạng 1.603)
    BB202 (hạng 2.374)
    H298 (hạng 3.509)
    HR28 (hạng 3.099)
    SO911.86 (hạng 176)
    BB94.93 (hạng 2.984)
    H97.27 (hạng 10.705)
    HR90.68 (hạng 6.253)
    WHIP1.356 (hạng 8.222)
    WAR9.0 (hạng 1.368)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tanner Scott đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF41
    W9
    L6
    SV22
    ERA1.75
    IP72
    SO84
    BB36
    H45
    HR3
    SO910.5
    BB94.5
    H95.62
    HR90.38
    WHIP1.125
    WAR4.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 78 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.34 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tanner Scott đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tanner Scott

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    0
    10.8
    0
    0
    2
    1.2
    -0.1
    2.4
    0
    2
    2
    2
    2
    49
    4.36
    10.8
    1
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    10.8
    10.8
    0
    0
    0
    0
    9
    2018
    3
    3
    5.4
    0.5
    0
    76
    53.1
    -0.1
    1.556
    6
    55
    28
    33
    32
    80
    3.4
    12.8
    2.71
    0
    53
    8
    0
    0
    1
    9.3
    4.7
    0
    1
    1
    7
    240
    2019
    1
    1
    4.78
    0.5
    0
    37
    26.1
    0
    1.785
    4
    28
    19
    17
    14
    100
    4.77
    12.6
    1.95
    0
    28
    5
    0
    0
    1.4
    9.6
    6.5
    0
    2
    2
    2
    122
    2020
    0
    0
    1.31
    0
    1
    23
    20.2
    1.3
    1.065
    1
    12
    10
    5
    3
    361
    3.48
    10
    2.3
    0
    25
    6
    0
    0
    0.4
    5.2
    4.4
    0
    3
    0
    4
    86
    2021
    5
    4
    5.17
    0.556
    0
    70
    54
    -0.1
    1.574
    6
    48
    37
    34
    31
    87
    4.41
    11.7
    1.89
    0
    62
    12
    0
    0
    1
    8
    6.2
    0
    6
    1
    10
    251
    2022
    4
    5
    4.31
    0.444
    20
    90
    62.2
    0.1
    1.612
    5
    55
    46
    34
    30
    96
    3.67
    12.9
    1.96
    0
    67
    35
    0
    0
    0.7
    7.9
    6.6
    0
    4
    1
    3
    289
    2023
    9
    5
    2.31
    0.643
    12
    104
    78
    3.9
    0.987
    3
    53
    24
    22
    20
    204
    2.17
    12
    4.33
    0
    74
    26
    0
    0
    0.3
    6.1
    2.8
    0
    4
    3
    1
    307
    2024
    9
    6
    1.75
    0.6
    22
    84
    72
    4
    1.125
    3
    45
    36
    20
    14
    252
    2.92
    10.5
    2.33
    0
    72
    41
    0
    0
    0.4
    5.6
    4.5
    0
    1
    4
    0
    294