Tổng hợp thành tích ném bóng của Taylor Rogers

  • 7 tháng 5, 2025

Taylor Rogers đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 566 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 36 L, ERA 3.34, 626 SO, WHIP 1.195, và WAR 7.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Taylor Rogers
TênTaylor Rogers
Ngày sinh17 tháng 12, 1990
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Taylor Rogers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Taylor Rogers.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Taylor Rogers đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 566 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF164 trận (hạng 399)
    W31 (hạng 2.215)
    L36 (hạng 2.111)
    SV83 (hạng 221)
    ERA3.34 (hạng 2.073)
    IP541.1 (hạng 2.382)
    SO626 (hạng 1.203)
    BB165 (hạng 2.810)
    H482 (hạng 2.620)
    HR57 (hạng 1.819)
    SO910.41 (hạng 421)
    BB92.74 (hạng 9.342)
    H98.01 (hạng 9.937)
    HR90.95 (hạng 4.360)
    WHIP1.195 (hạng 10.768)
    WAR7.6 (hạng 1.578)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Taylor Rogers đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W3
    L2
    ERA3.38
    IP50.2
    SO53
    BB23
    H47
    HR7
    SO99.41
    BB94.09
    H98.35
    HR91.24
    WHIP1.382
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 90 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 69 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.4 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Taylor Rogers đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 5.81, IP: 3.1, SO: 4, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Taylor Rogers

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    3
    1
    3.96
    0.75
    0
    64
    61.1
    0.7
    1.288
    7
    63
    16
    29
    27
    107
    3.57
    9.4
    4
    0
    57
    8
    0
    0
    1
    9.2
    2.3
    0
    5
    3
    1
    264
    2017
    7
    3
    3.07
    0.7
    0
    49
    55.2
    1.2
    1.311
    6
    52
    21
    20
    19
    145
    4.09
    7.9
    2.33
    0
    69
    7
    0
    0
    1
    8.4
    3.4
    0
    3
    5
    1
    237
    2018
    1
    2
    2.63
    0.333
    2
    75
    68.1
    2
    0.951
    3
    49
    16
    20
    20
    163
    2.33
    9.9
    4.69
    0
    72
    6
    0
    0
    0.4
    6.5
    2.1
    0
    2
    3
    0
    260
    2019
    2
    4
    2.61
    0.333
    30
    90
    69
    2.6
    1
    8
    58
    11
    20
    20
    174
    2.85
    11.7
    8.18
    0
    60
    36
    0
    0
    1
    7.6
    1.4
    0
    6
    2
    2
    278
    2020
    2
    4
    4.05
    0.333
    9
    24
    20
    -0.6
    1.5
    2
    26
    4
    14
    9
    108
    2.84
    10.8
    6
    0
    21
    16
    0
    0
    0.9
    11.7
    1.8
    0
    1
    0
    1
    91
    2021
    2
    4
    3.35
    0.333
    9
    59
    40.1
    0.4
    1.14
    4
    38
    8
    18
    15
    128
    2.13
    13.2
    7.38
    0
    40
    15
    0
    0
    0.9
    8.5
    1.8
    0
    0
    2
    3
    166
    2022
    4
    8
    4.76
    0.333
    31
    84
    64.1
    -0.6
    1.181
    7
    57
    19
    38
    34
    82
    3.31
    11.8
    4.42
    0
    66
    40
    0
    0
    1
    8
    2.7
    0
    11
    2
    1
    274
    2023
    6
    4
    3.83
    0.6
    2
    64
    51.2
    0.4
    1.239
    6
    39
    25
    27
    22
    109
    3.91
    11.1
    2.56
    0
    60
    12
    0
    0
    1
    6.8
    4.4
    0
    3
    3
    3
    216
    2024
    1
    4
    2.4
    0.2
    0
    64
    60
    1.1
    1.25
    7
    53
    22
    22
    16
    161
    3.75
    9.6
    2.91
    0
    64
    16
    0
    0
    1.1
    8
    3.3
    0
    2
    0
    0
    249
    2025
    3
    2
    3.38
    0.6
    0
    53
    50.2
    0.4
    1.382
    7
    47
    23
    25
    19
    130
    4.38
    9.4
    2.3
    0
    57
    8
    0
    0
    1.2
    8.3
    4.1
    0
    3
    2
    0
    221