Tim Burke đã thi đấu tại MLB từ 1985 đến 1992, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 498 trận ra sân. Anh ghi được 49 W, 33 L, ERA 2.72, 444 SO, WHIP 1.205, và WAR 12.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Tim Burke |
Ngày sinh | 19 tháng 2, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 1985 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tim Burke đã thi đấu tại MLB từ năm 1985 đến 1992, ra sân tổng cộng 498 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 2 trận (hạng 6.214) |
GF | 262 trận (hạng 181) |
W | 49 (hạng 1.478) |
L | 33 (hạng 2.274) |
SV | 102 (hạng 161) |
ERA | 2.72 (hạng 1.033) |
IP | 699.1 (hạng 1.883) |
SO | 444 (hạng 1.769) |
BB | 219 (hạng 2.230) |
H | 624 (hạng 2.086) |
HR | 49 (hạng 2.050) |
SO9 | 5.71 (hạng 4.342) |
BB9 | 2.82 (hạng 8.978) |
H9 | 8.03 (hạng 9.783) |
HR9 | 0.63 (hạng 6.568) |
WHIP | 1.205 (hạng 10.512) |
WAR | 12.4 (hạng 1.026) |
📊 Mùa giải cuối cùng (1992)
Trong mùa giải cuối cùng năm 1992, Tim Burke đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 19 |
W | 3 |
L | 4 |
ERA | 4.15 |
IP | 43.1 |
SO | 15 |
BB | 18 |
H | 52 |
HR | 3 |
SO9 | 3.12 |
BB9 | 3.74 |
H9 | 10.8 |
HR9 | 0.62 |
WHIP | 1.615 |
WAR | −0.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 1985, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 1985, 87 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 1985, 120.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 1987, 4.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 1987, 1.19 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tim Burke chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tim Burke
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | 9 | 4 | 2.39 | 0.692 | 8 | 87 | 120.1 | 2.9 | 1.08 | 9 | 86 | 44 | 32 | 32 | 143 | 3.48 | 6.5 | 1.98 | 0 | 78 | 31 | 0 | 0 | 0.7 | 6.4 | 3.3 | 0 | 7 | 14 | 7 | 483 |
1986 | 9 | 7 | 2.93 | 0.563 | 4 | 82 | 101.1 | 1.9 | 1.47 | 7 | 103 | 46 | 37 | 33 | 128 | 3.53 | 7.3 | 1.78 | 2 | 68 | 25 | 0 | 0 | 0.6 | 9.1 | 4.1 | 0 | 4 | 13 | 4 | 451 |
1987 | 7 | 0 | 1.19 | 1 | 18 | 58 | 91 | 4.3 | 0.89 | 3 | 64 | 17 | 18 | 12 | 356 | 2.59 | 5.7 | 3.41 | 0 | 55 | 30 | 0 | 0 | 0.3 | 6.3 | 1.7 | 0 | 0 | 6 | 2 | 354 |
1988 | 3 | 5 | 3.4 | 0.375 | 18 | 42 | 82 | 0 | 1.329 | 7 | 84 | 25 | 36 | 31 | 106 | 3.88 | 4.6 | 1.68 | 0 | 61 | 39 | 0 | 0 | 0.8 | 9.2 | 2.7 | 1 | 3 | 13 | 3 | 350 |
1989 | 9 | 3 | 2.55 | 0.75 | 28 | 54 | 84.2 | 2.5 | 1.063 | 6 | 68 | 22 | 24 | 24 | 139 | 3.19 | 5.7 | 2.45 | 0 | 68 | 52 | 0 | 0 | 0.6 | 7.2 | 2.3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 333 |
1990 | 3 | 3 | 2.52 | 0.5 | 20 | 47 | 75 | 0.9 | 1.227 | 6 | 71 | 21 | 29 | 21 | 145 | 3.51 | 5.6 | 2.24 | 0 | 58 | 35 | 0 | 0 | 0.7 | 8.5 | 2.5 | 1 | 2 | 6 | 1 | 316 |
1991 | 6 | 7 | 3.36 | 0.462 | 6 | 59 | 101.2 | 0.4 | 1.2 | 8 | 96 | 26 | 46 | 38 | 109 | 3.6 | 5.2 | 2.27 | 0 | 72 | 31 | 0 | 0 | 0.7 | 8.5 | 2.3 | 0 | 4 | 8 | 3 | 421 |
1992 | 3 | 4 | 4.15 | 0.429 | 0 | 15 | 43.1 | -0.5 | 1.615 | 3 | 52 | 18 | 29 | 20 | 92 | 4.31 | 3.1 | 0.83 | 0 | 38 | 19 | 0 | 0 | 0.6 | 10.8 | 3.7 | 0 | 1 | 4 | 4 | 198 |