Tổng hợp thành tích ném bóng của Tim Keefe

Tim Keefe đã thi đấu tại MLB từ 1880 đến 1893, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 600 trận ra sân. Anh ghi được 342 W, 225 L, ERA 2.63, 2.564 SO, WHIP 1.123, và WAR 89.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tim Keefe

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tim Keefe.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tim Keefe
    TênTim Keefe
    Ngày sinh1 tháng 1, 1857
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1880

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tim Keefe đã thi đấu tại MLB từ năm 1880 đến 1893, ra sân tổng cộng 600 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS594 trận (hạng 23)
    GF7 trận (hạng 5.578)
    W342 (hạng 10)
    L225 (hạng 24)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA2.63 (hạng 947)
    IP5049.2 (hạng 12)
    SHO39 (hạng 51)
    CG554 (hạng 3)
    SO2.564 (hạng 32)
    BB1233 (hạng 46)
    H4.438 (hạng 21)
    HR75 (hạng 1.344)
    SO94.57 (hạng 6.130)
    BB92.2 (hạng 10.368)
    H97.91 (hạng 9.988)
    HR90.13 (hạng 9.134)
    WHIP1.123 (hạng 11.018)
    WAR89.2 (hạng 15)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1893)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1893, Tim Keefe đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS22
    W10
    L7
    ERA4.4
    IP178
    CG17
    SO56
    BB80
    H202
    HR3
    SO92.83
    BB94.04
    H910.21
    HR90.15
    WHIP1.584
    WAR1.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1886, 42 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1883, 359 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1883, 619 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1883, 19.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1880, 0.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tim Keefe chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tim Keefe

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1880
    6
    6
    0.86
    0.5
    0
    39
    105
    4.7
    0.8
    0
    68
    16
    27
    10
    293
    2.25
    3.3
    2.44
    12
    12
    0
    12
    0
    0
    5.8
    1.4
    0
    0
    0
    1
    397
    1881
    18
    27
    3.24
    0.4
    0
    103
    403
    2.9
    1.283
    4
    434
    83
    241
    145
    90
    2.92
    2.3
    1.24
    45
    45
    0
    45
    4
    0.1
    9.7
    1.9
    0
    0
    0
    13
    1693
    1882
    17
    26
    2.49
    0.395
    0
    111
    376
    4.5
    1.184
    4
    367
    78
    221
    104
    114
    2.93
    2.7
    1.42
    42
    43
    1
    41
    1
    0.1
    8.8
    1.9
    0
    0
    0
    8
    1588
    1883
    41
    27
    2.41
    0.603
    0
    359
    619
    19.9
    0.963
    6
    488
    108
    244
    166
    145
    2.74
    5.2
    3.32
    68
    68
    0
    68
    5
    0.1
    7.1
    1.6
    0
    0
    0
    27
    2517
    1884
    37
    17
    2.25
    0.685
    0
    334
    483
    7.5
    0.934
    5
    380
    71
    196
    121
    138
    2.56
    6.2
    4.7
    58
    58
    0
    56
    4
    0.1
    7.1
    1.3
    0
    15
    0
    15
    1950
    1885
    32
    13
    1.58
    0.711
    0
    227
    400
    6.9
    1.005
    6
    300
    102
    154
    70
    174
    2.71
    5.1
    2.23
    46
    46
    0
    45
    7
    0.1
    6.8
    2.3
    0
    0
    0
    35
    1577
    1886
    42
    20
    2.56
    0.677
    0
    297
    535
    10.1
    1.086
    9
    479
    102
    250
    152
    125
    2.78
    5
    2.91
    64
    64
    0
    62
    2
    0.2
    8.1
    1.7
    0
    0
    0
    40
    2173
    1887
    35
    19
    3.12
    0.648
    0
    189
    476.2
    7.1
    1.124
    11
    428
    108
    256
    165
    121
    3.53
    3.6
    1.75
    56
    56
    1
    54
    2
    0.2
    8.1
    2
    0
    11
    0
    37
    1981
    1888
    35
    12
    1.74
    0.745
    0
    335
    434.1
    10.3
    0.937
    5
    317
    90
    143
    84
    156
    1.9
    6.9
    3.72
    51
    51
    0
    48
    8
    0.1
    6.6
    1.9
    0
    12
    0
    21
    1723
    1889
    28
    13
    3.36
    0.683
    1
    225
    364
    4.2
    1.291
    9
    319
    151
    216
    136
    119
    3.48
    5.6
    1.49
    45
    47
    2
    39
    3
    0.2
    7.9
    3.7
    0
    18
    0
    11
    1563
    1890
    17
    11
    3.38
    0.607
    0
    89
    229
    5
    1.371
    6
    225
    89
    137
    86
    134
    3.75
    3.5
    1
    30
    30
    0
    23
    1
    0.2
    8.8
    3.5
    0
    8
    0
    12
    1012
    1891
    5
    11
    4.46
    0.313
    1
    64
    133.1
    -1.1
    1.568
    3
    152
    57
    112
    66
    74
    3.33
    4.3
    1.12
    17
    19
    2
    13
    0
    0.2
    10.3
    3.8
    0
    8
    0
    8
    615
    1892
    19
    16
    2.36
    0.543
    0
    136
    313.1
    6
    1.203
    4
    279
    98
    142
    82
    138
    2.8
    3.9
    1.39
    38
    39
    1
    31
    2
    0.1
    8
    2.8
    0
    13
    0
    9
    1330
    1893
    10
    7
    4.4
    0.588
    0
    56
    178
    1.2
    1.584
    3
    202
    80
    131
    87
    106
    4.4
    2.8
    0.7
    22
    22
    0
    17
    0
    0.2
    10.2
    4
    0
    13
    0
    3
    822