Tobias Myers đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 27 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 6 L, ERA 3, 127 SO, WHIP 1.174, và WAR 2.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Tobias Myers |
Ngày sinh | 5 tháng 8, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tobias Myers đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 27 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 25 trận (hạng 3.250) |
W | 9 (hạng 4.155) |
L | 6 (hạng 5.258) |
ERA | 3 (hạng 1.340) |
IP | 138 (hạng 4.890) |
SO | 127 (hạng 4.028) |
BB | 36 (hạng 5.839) |
H | 126 (hạng 5.142) |
HR | 18 (hạng 3.935) |
SO9 | 8.28 (hạng 1.573) |
BB9 | 2.35 (hạng 10.084) |
H9 | 8.22 (hạng 9.394) |
HR9 | 1.17 (hạng 2.814) |
WHIP | 1.174 (hạng 10.766) |
WAR | 2.7 (hạng 2.799) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tobias Myers đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 25 |
W | 9 |
L | 6 |
ERA | 3 |
IP | 138 |
SO | 127 |
BB | 36 |
H | 126 |
HR | 18 |
SO9 | 8.28 |
BB9 | 2.35 |
H9 | 8.22 |
HR9 | 1.17 |
WHIP | 1.174 |
WAR | 2.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 127 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 138 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tobias Myers đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 5, SO: 5, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tobias Myers
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 9 | 6 | 3 | 0.6 | 0 | 127 | 138 | 2.7 | 1.174 | 18 | 126 | 36 | 52 | 46 | 140 | 3.91 | 8.3 | 3.53 | 25 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 8.2 | 2.3 | 5 | 5 | 0 | 4 | 569 |