Tobias Myers đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 49 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 8 L, ERA 3.15, 165 SO, WHIP 1.224, và WAR 3.3.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Tobias Myers |
| Ngày sinh | 5 tháng 8, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tobias Myers đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 49 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 31 trận (hạng 3.042) |
| GF | 8 trận (hạng 5.410) |
| W | 10 (hạng 4.043) |
| L | 8 (hạng 4.842) |
| ERA | 3.15 (hạng 1.685) |
| IP | 188.2 (hạng 4.356) |
| SO | 165 (hạng 3.609) |
| BB | 51 (hạng 5.186) |
| H | 180 (hạng 4.505) |
| HR | 23 (hạng 3.539) |
| SO9 | 7.87 (hạng 1.998) |
| BB9 | 2.43 (hạng 10.083) |
| H9 | 8.59 (hạng 8.621) |
| HR9 | 1.1 (hạng 3.345) |
| WHIP | 1.224 (hạng 10.487) |
| WAR | 3.3 (hạng 2.615) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Tobias Myers đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 6 |
| GF | 8 |
| W | 1 |
| L | 2 |
| ERA | 3.55 |
| IP | 50.2 |
| SO | 38 |
| BB | 15 |
| H | 54 |
| HR | 5 |
| SO9 | 6.75 |
| BB9 | 2.66 |
| H9 | 9.59 |
| HR9 | 0.89 |
| WHIP | 1.362 |
| WAR | 0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 127 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 138 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tobias Myers đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 1.73, IP: 5.2, SO: 5, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tobias Myers
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 9 | 6 | 3 | 0.6 | 0 | 127 | 138 | 2.7 | 1.174 | 18 | 126 | 36 | 52 | 46 | 140 | 3.91 | 8.3 | 3.53 | 25 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 8.2 | 2.3 | 5 | 5 | 0 | 4 | 569 |
2025 | 1 | 2 | 3.55 | 0.333 | 0 | 38 | 50.2 | 0.6 | 1.362 | 5 | 54 | 15 | 21 | 20 | 117 | 3.92 | 6.8 | 2.53 | 6 | 22 | 8 | 0 | 0 | 0.9 | 9.6 | 2.7 | 1 | 2 | 0 | 0 | 220 |





