Tổng hợp thành tích ném bóng của Tom Henke

Tom Henke đã thi đấu tại MLB từ 1982 đến 1995, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 642 trận ra sân. Anh ghi được 41 W, 42 L, ERA 2.67, 861 SO, WHIP 1.092, và WAR 23.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tom Henke

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tom Henke.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tom Henke
    TênTom Henke
    Ngày sinh21 tháng 12, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1982

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tom Henke đã thi đấu tại MLB từ năm 1982 đến 1995, ra sân tổng cộng 642 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF548 trận (hạng 32)
    W41 (hạng 1.734)
    L42 (hạng 1.847)
    SV311 (hạng 26)
    ERA2.67 (hạng 974)
    IP789.2 (hạng 1.670)
    SO861 (hạng 754)
    BB255 (hạng 1.918)
    H607 (hạng 2.143)
    HR64 (hạng 1.608)
    SO99.81 (hạng 590)
    BB92.91 (hạng 8.694)
    H96.92 (hạng 10.922)
    HR90.73 (hạng 5.890)
    WHIP1.092 (hạng 11.119)
    WAR23.0 (hạng 456)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1995)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1995, Tom Henke đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF47
    W1
    L1
    SV36
    ERA1.82
    IP54.1
    SO48
    BB18
    H42
    HR2
    SO97.95
    BB92.98
    H96.96
    HR90.33
    WHIP1.104
    WAR2.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1986, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1987, 128 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1987, 94 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1989, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1982, 1.18 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tom Henke đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 1.95, IP: 18.5, SO: 15, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tom Henke

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1982
    1
    0
    1.15
    1
    0
    9
    15.2
    0.8
    1.404
    0
    14
    8
    2
    2
    346
    3.29
    5.2
    1.13
    0
    8
    6
    0
    0
    0
    8
    4.6
    0
    1
    2
    0
    67
    1983
    1
    0
    3.38
    1
    1
    17
    16
    0.2
    1.25
    1
    16
    4
    6
    6
    121
    2.19
    9.6
    4.25
    0
    8
    5
    0
    0
    0.6
    9
    2.3
    0
    0
    0
    0
    65
    1984
    1
    1
    6.35
    0.5
    2
    25
    28.1
    -0.6
    1.976
    0
    36
    20
    21
    20
    66
    3.23
    7.9
    1.25
    0
    25
    13
    0
    0
    0
    11.4
    6.4
    2
    1
    2
    2
    141
    1985
    3
    3
    2.03
    0.5
    13
    42
    40
    1.1
    0.925
    4
    29
    8
    12
    9
    211
    2.48
    9.5
    5.25
    0
    28
    22
    0
    0
    0.9
    6.5
    1.8
    0
    0
    2
    0
    153
    1986
    9
    5
    3.35
    0.643
    27
    118
    91.1
    1.4
    1.04
    6
    63
    32
    39
    34
    127
    2.13
    11.6
    3.69
    0
    63
    51
    0
    0
    0.6
    6.2
    3.2
    1
    1
    4
    3
    370
    1987
    0
    6
    2.49
    0
    34
    128
    94
    3.3
    0.926
    10
    62
    25
    27
    26
    182
    2.33
    12.3
    5.12
    0
    72
    62
    0
    0
    1
    5.9
    2.4
    0
    0
    3
    5
    363
    1988
    4
    4
    2.91
    0.5
    25
    66
    68
    1.4
    1.235
    6
    60
    24
    23
    22
    135
    3.12
    8.7
    2.75
    0
    52
    44
    0
    0
    0.8
    7.9
    3.2
    0
    2
    3
    0
    285
    1989
    8
    3
    1.92
    0.727
    20
    116
    89
    3.4
    1.022
    5
    66
    25
    20
    19
    191
    1.8
    11.7
    4.64
    0
    64
    56
    0
    0
    0.5
    6.7
    2.5
    0
    2
    4
    2
    356
    1990
    2
    4
    2.17
    0.333
    32
    75
    74.2
    3
    1.031
    8
    58
    19
    18
    18
    190
    3
    9
    3.95
    0
    61
    58
    0
    0
    1
    7
    2.3
    0
    1
    2
    6
    297
    1991
    0
    2
    2.32
    0
    32
    53
    50.1
    2
    0.874
    4
    33
    11
    13
    13
    183
    2.44
    9.5
    4.82
    0
    49
    43
    0
    0
    0.7
    5.9
    2
    0
    0
    2
    1
    190
    1992
    3
    2
    2.26
    0.6
    34
    46
    55.2
    1.2
    1.114
    5
    40
    22
    19
    14
    181
    3.48
    7.4
    2.09
    0
    57
    50
    0
    0
    0.8
    6.5
    3.6
    0
    0
    2
    4
    228
    1993
    5
    5
    2.91
    0.5
    40
    79
    74.1
    2.2
    1.103
    7
    55
    27
    25
    24
    144
    3.22
    9.6
    2.93
    0
    66
    60
    0
    0
    0.8
    6.7
    3.3
    0
    1
    3
    3
    302
    1994
    3
    6
    3.79
    0.333
    15
    39
    38
    1.3
    1.184
    6
    33
    12
    16
    16
    128
    4.08
    9.2
    3.25
    0
    37
    31
    0
    0
    1.4
    7.8
    2.8
    0
    0
    0
    3
    156
    1995
    1
    1
    1.82
    0.5
    36
    48
    54.1
    2.3
    1.104
    2
    42
    18
    11
    11
    229
    2.81
    8
    2.67
    0
    52
    47
    0
    0
    0.3
    7
    3
    0
    0
    0
    1
    221