Tổng hợp thành tích ném bóng của Tom Hume

Tom Hume đã thi đấu tại MLB từ 1977 đến 1987, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 543 trận ra sân. Anh ghi được 57 W, 71 L, ERA 3.85, 536 SO, WHIP 1.372, và WAR 6.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tom Hume

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tom Hume.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tom Hume
    TênTom Hume
    Ngày sinh29 tháng 3, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1977

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tom Hume đã thi đấu tại MLB từ năm 1977 đến 1987, ra sân tổng cộng 543 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS55 trận (hạng 2.270)
    GF267 trận (hạng 170)
    W57 (hạng 1.281)
    L71 (hạng 1.020)
    SV92 (hạng 188)
    ERA3.85 (hạng 3.607)
    IP1086 (hạng 1.200)
    CG5 (hạng 2.696)
    SO536 (hạng 1.448)
    BB384 (hạng 1.188)
    H1.106 (hạng 1.177)
    HR88 (hạng 1.115)
    SO94.44 (hạng 6.471)
    BB93.18 (hạng 7.797)
    H99.17 (hạng 6.626)
    HR90.73 (hạng 5.890)
    WHIP1.372 (hạng 7.939)
    WAR6.4 (hạng 1.763)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1987)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1987, Tom Hume đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS6
    GF5
    W2
    L4
    ERA5.36
    IP84
    SO33
    BB43
    H89
    HR10
    SO93.54
    BB94.61
    H99.54
    HR91.07
    WHIP1.571
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1979, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1978, 90 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1978, 174 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1979, 3.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1980, 2.56 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tom Hume đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 6.75, IP: 4, SO: 2, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tom Hume

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1977
    3
    3
    7.12
    0.5
    0
    22
    43
    -1.1
    1.651
    5
    54
    17
    36
    34
    56
    4.41
    4.6
    1.29
    5
    14
    2
    0
    0
    1
    11.3
    3.6
    0
    0
    3
    0
    197
    1978
    8
    11
    4.14
    0.421
    1
    90
    174
    0.4
    1.425
    12
    198
    50
    89
    80
    86
    3.38
    4.7
    1.8
    23
    42
    8
    3
    0
    0.6
    10.2
    2.6
    1
    4
    9
    6
    750
    1979
    10
    9
    2.76
    0.526
    17
    80
    163
    3.9
    1.196
    12
    162
    33
    54
    50
    137
    3.31
    4.4
    2.42
    12
    57
    33
    2
    0
    0.7
    8.9
    1.8
    0
    0
    9
    2
    669
    1980
    9
    10
    2.56
    0.474
    25
    68
    137
    2.7
    1.161
    6
    121
    38
    44
    39
    141
    3.23
    4.5
    1.79
    0
    78
    62
    0
    0
    0.4
    7.9
    2.5
    0
    3
    14
    2
    554
    1981
    9
    4
    3.46
    0.692
    13
    27
    67.2
    0.6
    1.389
    7
    63
    31
    27
    26
    104
    4.57
    3.6
    0.87
    0
    51
    40
    0
    0
    0.9
    8.4
    4.1
    0
    1
    9
    0
    281
    1982
    2
    6
    3.11
    0.25
    17
    22
    63.2
    1.5
    1.225
    2
    57
    21
    24
    22
    119
    3.47
    3.1
    1.05
    0
    46
    37
    0
    0
    0.3
    8.1
    3
    0
    1
    8
    0
    263
    1983
    3
    5
    4.77
    0.375
    9
    34
    66
    -1.1
    1.621
    8
    66
    41
    40
    35
    80
    5.3
    4.6
    0.83
    0
    48
    33
    0
    0
    1.1
    9
    5.6
    0
    3
    11
    1
    301
    1984
    4
    13
    5.64
    0.235
    3
    59
    113.1
    -2.1
    1.615
    14
    142
    41
    83
    71
    67
    4.44
    4.7
    1.44
    8
    54
    23
    0
    0
    1.1
    11.3
    3.3
    0
    1
    9
    3
    518
    1985
    3
    5
    3.26
    0.375
    3
    50
    80
    0.6
    1.25
    7
    65
    35
    33
    29
    115
    4
    5.6
    1.43
    0
    56
    15
    0
    0
    0.8
    7.3
    3.9
    1
    3
    5
    3
    331
    1986
    4
    1
    2.77
    0.8
    4
    51
    94.1
    1.5
    1.304
    5
    89
    34
    37
    29
    141
    3.56
    4.9
    1.5
    1
    48
    9
    0
    0
    0.5
    8.5
    3.2
    0
    3
    5
    6
    402
    1987
    2
    4
    5.36
    0.333
    0
    33
    84
    -0.5
    1.571
    10
    89
    43
    54
    50
    80
    5.35
    3.5
    0.77
    6
    49
    5
    0
    0
    1.1
    9.5
    4.6
    0
    5
    5
    3
    379