Tổng hợp thành tích ném bóng của Tommy Bond

Tommy Bond đã thi đấu tại MLB từ 1874 đến 1884, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 417 trận ra sân. Anh ghi được 234 W, 163 L, ERA 2.14, 972 SO, WHIP 1.091, và WAR 61.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tommy Bond

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tommy Bond.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tommy Bond
    TênTommy Bond
    Ngày sinh2 tháng 4, 1856
    Quốc tịch
    Ireland
    MLB ra mắt1874

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tommy Bond đã thi đấu tại MLB từ năm 1874 đến 1884, ra sân tổng cộng 417 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS408 trận (hạng 129)
    GF13 trận (hạng 4.287)
    W234 (hạng 65)
    L163 (hạng 114)
    ERA2.14 (hạng 693)
    IP3628.2 (hạng 60)
    SHO42 (hạng 38)
    CG386 (hạng 20)
    SO972 (hạng 600)
    BB193 (hạng 2.480)
    H3.765 (hạng 50)
    HR50 (hạng 2.003)
    SO92.41 (hạng 9.689)
    BB90.48 (hạng 11.173)
    H99.34 (hạng 6.126)
    HR90.12 (hạng 9.196)
    WHIP1.091 (hạng 11.121)
    WAR61.0 (hạng 60)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1884)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1884, Tommy Bond đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS26
    GF2
    W13
    L14
    ERA3.49
    IP232
    CG24
    SO143
    BB18
    H247
    HR8
    SO95.55
    BB90.7
    H99.58
    HR90.31
    WHIP1.142
    WAR−1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1879, 43 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1878, 182 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1879, 555.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1879, 14.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1875, 1.41 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tommy Bond chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tommy Bond

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1874
    22
    32
    2.03
    0.407
    0
    42
    497
    0.4
    1.235
    15
    606
    8
    440
    112
    101
    2.34
    0.8
    5.25
    55
    55
    0
    55
    1
    0.3
    11
    0.1
    0
    0
    0
    6
    2288
    1875
    19
    16
    1.41
    0.543
    0
    70
    352
    10.9
    0.878
    3
    302
    7
    152
    55
    167
    2.01
    1.8
    10
    39
    40
    2
    37
    6
    0.1
    7.7
    0.2
    0
    0
    0
    17
    1408
    1876
    31
    13
    1.68
    0.705
    0
    88
    408
    10.4
    0.902
    2
    355
    13
    164
    76
    143
    1.96
    1.9
    6.77
    45
    45
    0
    45
    6
    0
    7.8
    0.3
    0
    0
    0
    8
    1623
    1877
    40
    17
    2.11
    0.702
    0
    170
    521
    11.7
    1.086
    5
    530
    36
    248
    122
    135
    2.52
    2.9
    4.72
    58
    58
    0
    58
    6
    0.1
    9.2
    0.6
    0
    0
    0
    18
    2165
    1878
    40
    19
    2.06
    0.678
    0
    182
    532.2
    13.9
    1.134
    5
    571
    33
    222
    122
    115
    2.16
    3.1
    5.52
    59
    59
    1
    57
    9
    0.1
    9.6
    0.6
    0
    0
    0
    13
    2159
    1879
    43
    19
    1.96
    0.694
    0
    155
    555.1
    14.3
    1.021
    8
    543
    24
    206
    121
    129
    2.5
    2.5
    6.46
    64
    64
    1
    59
    11
    0.1
    8.8
    0.4
    0
    0
    0
    13
    2189
    1880
    26
    29
    2.67
    0.473
    0
    118
    493
    1.2
    1.225
    1
    559
    45
    298
    146
    84
    2.35
    2.2
    2.62
    57
    63
    6
    49
    3
    0
    10.2
    0.8
    0
    0
    0
    24
    2082
    1881
    0
    3
    4.26
    0
    0
    2
    25.1
    0
    1.658
    3
    40
    2
    17
    12
    63
    4.3
    0.7
    1
    3
    3
    1
    2
    0
    1.1
    14.2
    0.7
    0
    0
    0
    3
    113
    1882
    0
    1
    4.38
    0
    0
    2
    12.1
    -0.2
    1.541
    0
    12
    7
    13
    6
    73
    4.14
    1.5
    0.29
    2
    2
    0
    0
    0
    0
    8.8
    5.1
    0
    0
    0
    1
    62
    1884
    13
    14
    3.49
    0.481
    0
    143
    232
    -1.6
    1.142
    8
    247
    18
    171
    90
    88
    2.75
    5.5
    7.94
    26
    28
    2
    24
    0
    0.3
    9.6
    0.7
    0
    2
    0
    40
    993